Định nghĩa của từ liturgy

liturgynoun

phụng vụ

/ˈlɪtədʒi//ˈlɪtərdʒi/

Từ "liturgy" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "leitourgia" (λειτουργία) và "leitos" (λαός). Ở Hy Lạp cổ đại, "leitourgia" dùng để chỉ một dịch vụ hoặc chức năng công cộng, thường do một công dân giàu có thực hiện, vì lợi ích của cộng đồng. Điều này có thể bao gồm tài trợ và tổ chức các sự kiện, tòa nhà hoặc nghi lễ công cộng. Trong truyền thống Cơ đốc giáo, khái niệm phụng vụ được tiếp thu từ các hoạt động của người Hy Lạp và La Mã cổ đại, và chịu ảnh hưởng của các nghi lễ thờ cúng của người Do Thái. Giáo hội Cơ đốc giáo ban đầu đã phát triển các hoạt động phụng vụ của riêng mình, bao gồm việc cử hành Thánh Thể, đọc Kinh thánh và các lời cầu nguyện và thánh ca khác. Thuật ngữ "liturgy" lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh Cơ đốc giáo bởi Ignatius of Antioch vào thế kỷ thứ 2 sau Công nguyên, và kể từ đó đã được sử dụng để mô tả các hoạt động thờ cúng chính thức và có cấu trúc của nhiều giáo phái Cơ đốc giáo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnghi thức tế lễ

namespace
Ví dụ:
  • During the liturgy, the priest read from the Bible and blessed the congregation with holy water.

    Trong buổi lễ, linh mục đọc Kinh Thánh và ban phép lành cho giáo dân bằng nước thánh.

  • The liturgy began with a procession of church officials carrying icons and candles.

    Buổi lễ bắt đầu bằng đoàn rước các viên chức nhà thờ mang theo biểu tượng và nến.

  • Today's liturgy focused on the theme of forgiveness and redemption.

    Phụng vụ hôm nay tập trung vào chủ đề tha thứ và cứu chuộc.

  • The ancient Christian liturgy consisted of hymns, prayers, and readings from sacred texts.

    Phụng vụ Kitô giáo cổ xưa bao gồm các bài thánh ca, lời cầu nguyện và bài đọc từ các văn bản thiêng liêng.

  • The community gathered for a solemn liturgy to commemorate the saint whom they revered.

    Cộng đồng tụ họp để tham dự một buổi lễ long trọng nhằm tưởng nhớ vị thánh mà họ tôn kính.

  • The priest's sermon during the liturgy centered on the importance of living a just and virtuous life.

    Bài giảng của linh mục trong buổi lễ tập trung vào tầm quan trọng của việc sống một cuộc sống công bằng và đức hạnh.

  • The choir sang hymns and chants during the liturgy, creating a peaceful and reverent atmosphere.

    Dàn hợp xướng hát thánh ca và thánh ca trong suốt buổi lễ, tạo nên bầu không khí yên bình và tôn kính.

  • Whenever she attended a liturgy, the woman felt a deep sense of connection to her faith and her community.

    Bất cứ khi nào tham dự phụng vụ, người phụ nữ này đều cảm thấy gắn bó sâu sắc với đức tin và cộng đồng của mình.

  • The liturgy was conducted entirely in Latin, a testament to the church's commitment to preserving the traditional liturgy.

    Buổi lễ được cử hành hoàn toàn bằng tiếng Latin, một minh chứng cho cam kết của nhà thờ trong việc bảo tồn nghi lễ truyền thống.

  • Despite the language barrier, the visitors found the liturgy to be a moving and transcendent experience.

    Bất chấp rào cản ngôn ngữ, du khách vẫn thấy phụng vụ là một trải nghiệm cảm động và siêu việt.