nội động từ
((thường) : at, over) chủ trì, làm chủ tịch (cuộc họp...), làm chủ toạ, ngồi ghế chủ toạ (bữa tiệc...)
(nghĩa bóng) chỉ huy, điều khiển, nắm quyền tối cao
(âm nhạc) giữ bè (pianô...)
to preside at the piano: giữ bè pianô (trong một buổi hoà nhạc)