Định nghĩa của từ preside

presideverb

chủ trì

/prɪˈzaɪd//prɪˈzaɪd/

Từ "preside" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "praesidere", có nghĩa là "ngồi trước" hoặc "quan sát". Thuật ngữ tiếng Latin này được dùng để mô tả vai trò của một thẩm phán trong xã hội La Mã cổ đại, người sẽ ngồi ở vị trí danh dự tại các cuộc họp công khai và đóng vai trò là biểu tượng của quyền lực và trật tự. Trong tiếng Anh, từ "preside" xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 14 và ban đầu ám chỉ hành động ngồi ở vị trí nổi bật trong một cuộc họp hoặc buổi lễ. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao hàm ý nghĩa rộng hơn về lãnh đạo và quản lý, vì người chủ trì một sự kiện được coi là người chịu trách nhiệm đảm bảo sự kiện diễn ra suôn sẻ và duy trì sự trang nghiêm. Ngày nay, từ "preside" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các cuộc họp và buổi lễ trang trọng đến các cuộc tụ họp không chính thức hơn như bữa ăn gia đình hoặc thảo luận nhóm. Nó thường được sử dụng thay thế cho các thuật ngữ liên quan như "chair", "moderate" hoặc "lead", mặc dù mỗi từ này đều mang sắc thái ý nghĩa và cách sử dụng riêng. Tuy nhiên, khái niệm cơ bản về chủ trì - tức là phục vụ như một nhân vật được kính trọng và có thẩm quyền - vẫn là yếu tố trung tâm của nhiều hoạt động xã hội và văn hóa trên khắp thế giới.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaning((thường) : at, over) chủ trì, làm chủ tịch (cuộc họp...), làm chủ toạ, ngồi ghế chủ toạ (bữa tiệc...)

meaning(nghĩa bóng) chỉ huy, điều khiển, nắm quyền tối cao

meaning(âm nhạc) giữ bè (pianô...)

exampleto preside at the piano: giữ bè pianô (trong một buổi hoà nhạc)

namespace
Ví dụ:
  • The judge presided over the jury during the trial.

    Thẩm phán chủ trì bồi thẩm đoàn trong suốt phiên tòa.

  • The president of the school board will preside over the next meeting.

    Chủ tịch hội đồng nhà trường sẽ chủ trì cuộc họp tiếp theo.

  • The mayor will preside over the city council meeting tonight.

    Thị trưởng sẽ chủ trì cuộc họp hội đồng thành phố tối nay.

  • The chairman of the committee will preside over the upcoming hearing.

    Chủ tịch ủy ban sẽ chủ trì phiên điều trần sắp tới.

  • The moderator of the debate will preside over the discussion between the candidates.

    Người điều hành cuộc tranh luận sẽ chủ trì cuộc thảo luận giữa các ứng cử viên.

  • The principal will preside over the graduation ceremony at the end of the school year.

    Hiệu trưởng sẽ chủ trì lễ tốt nghiệp vào cuối năm học.

  • The dean will preside over the faculty meeting next week.

    Trưởng khoa sẽ chủ trì cuộc họp khoa vào tuần tới.

  • The chairperson of the board will preside over the annual general meeting on Saturday.

    Chủ tịch hội đồng quản trị sẽ chủ trì cuộc họp đại hội đồng thường niên vào thứ Bảy.

  • The host of the awards ceremony will preside over the presentation of awards to the winners.

    Người chủ trì lễ trao giải sẽ chủ trì việc trao giải cho những người chiến thắng.

  • The owner of the company will preside over the shareholders' meeting.

    Chủ sở hữu công ty sẽ chủ trì cuộc họp cổ đông.