Định nghĩa của từ vice president

vice presidentnoun

phó chủ tịch

/ˌvaɪs ˈprezɪdənt//ˌvaɪs ˈprezɪdənt/

Thuật ngữ "vice president" ban đầu xuất hiện trong bối cảnh các tập đoàn vào đầu thế kỷ 19. Trong các công ty Anh, người chỉ huy thứ hai được gọi là "giám đốc điều hành", nhưng ở Hoa Kỳ, do khuôn khổ pháp lý khác nhau đối với các tập đoàn, nên cần có một chức danh mới. Năm 1812, Cơ quan lập pháp New York thành lập Ngân hàng Tiểu bang New York và điều lệ của ngân hàng bao gồm một chức danh có tên là "chủ tịch tạm thời" (chủ tịch tạm thời) dành cho người sẽ thay thế khi chủ tịch tạm thời vắng mặt. Chức vụ này cuối cùng được gọi là "vice president,", một thuật ngữ được mượn từ chức chủ tịch Thượng viện Hoa Kỳ, trong đó cá nhân chủ trì Thượng viện khi Phó chủ tịch vắng mặt cũng được chỉ định làm phó chủ tịch. Vào giữa thế kỷ 19, thuật ngữ "vice president" bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn trong các tập đoàn Hoa Kỳ, vì nó củng cố ý tưởng về vai trò hỗ trợ cho chủ tịch hoặc chủ tịch, cho dù trong quản lý hay điều hành. Ngày nay, trong khi trách nhiệm cụ thể của phó chủ tịch thay đổi tùy theo từng tổ chức, chức danh này vẫn phổ biến do hàm ý truyền thống về thẩm quyền, khả năng lãnh đạo và sự kế nhiệm.

namespace

the person below the president of a country in rank, who takes control of the country if the president is not able to

người có cấp bậc thấp hơn tổng thống của một quốc gia, người sẽ nắm quyền kiểm soát đất nước nếu tổng thống không thể

a person in charge of a particular part of a business company

một người phụ trách một bộ phận cụ thể của một công ty kinh doanh

Ví dụ:
  • the vice president of sales

    phó chủ tịch bán hàng

  • He was appointed as vice president of business development the following year.

    Ông được bổ nhiệm làm phó chủ tịch phát triển kinh doanh vào năm sau.

Từ, cụm từ liên quan