Định nghĩa của từ unseasonable

unseasonableadjective

trái mùa

/ʌnˈsiːznəbl//ʌnˈsiːznəbl/

Từ "unseasonable" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Thuật ngữ "season" dùng để chỉ một khoảng thời gian được đặc trưng bởi các kiểu thời tiết, hoạt động nông nghiệp hoặc sự kiện văn hóa cụ thể. Trong tiếng Anh cổ, từ "sæson" có nghĩa là "thời gian, kỷ nguyên hoặc giai đoạn". Trạng từ "un-" có nghĩa là "not" hoặc "trái ngược với". Khi được thêm vào "seasonable", có nghĩa là hòa hợp với thời gian hoặc giai đoạn, "unseasonable" có nghĩa là không hòa hợp với thời gian hoặc bất ngờ. Vào thế kỷ 15, thuật ngữ này có một ý nghĩa mới, mô tả một điều gì đó xảy ra vào thời điểm bất thường hoặc không thích hợp. Ví dụ, một trận tuyết rơi trái mùa vào mùa xuân sẽ là điều bất ngờ và không hòa hợp với các kiểu thời tiết điển hình của thời điểm đó. Ngày nay, "unseasonable" được dùng để mô tả các sự kiện, thời tiết hoặc hoạt động xảy ra vào thời điểm bất ngờ hoặc không đúng lúc.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông đúng mùa, trái mùa, trái vụ

exampleunseasonable fruit: qu trái mùa

exampleunseasonable weather: trời trái tiết

meaningkhông hợp thời, không đúng lúc

examplean unseasonable act: một hành động không đúng lúc

namespace
Ví dụ:
  • The sudden snowfall in April was utterly unseasonable and took everyone by surprise.

    Trận tuyết rơi bất ngờ vào tháng 4 hoàn toàn trái mùa và khiến mọi người bất ngờ.

  • Despite the calendar saying it was summer, the chilly, overcast weather made it feel unseasonably cool.

    Mặc dù lịch nói rằng đang là mùa hè, thời tiết lạnh lẽo, u ám khiến cảm giác mát mẻ trái mùa.

  • The early blossoming of the flowers in the garden appeared unseasonable, suggesting a harsh winter would be avoided.

    Việc hoa nở sớm trong vườn có vẻ trái mùa, báo hiệu rằng sẽ tránh được một mùa đông khắc nghiệt.

  • It was unseasonably warm in mid-November, causing confusion to many residents who were used to crisp autumn nights by then.

    Thời tiết ấm áp trái mùa vào giữa tháng 11 khiến nhiều cư dân vốn đã quen với những đêm thu se lạnh cảm thấy bối rối.

  • The unexpected heat wave in November led to an unusual influx of tourists, eager to soak up the sun before winter set in.

    Làn sóng nắng nóng bất ngờ vào tháng 11 đã thu hút một lượng lớn khách du lịch đổ về đây, những người háo hức muốn tắm nắng trước khi mùa đông đến.

  • The torrential downpour in August left many wondering if they had mistakenly wandered into the middle of a monsoon season.

    Trận mưa như trút nước vào tháng 8 khiến nhiều người tự hỏi liệu họ có vô tình đi vào giữa mùa gió mùa hay không.

  • The unseasonable fog in October made it difficult to see more than a few feet ahead, hampering travel and causing chaos on the roads.

    Sương mù trái mùa vào tháng 10 khiến người ta khó có thể nhìn xa hơn vài feet, cản trở việc đi lại và gây hỗn loạn trên đường.

  • The excessive wind gusts in mid-July were unseasonable, narrowly averting the postponement of the outdoor music festival.

    Những cơn gió giật mạnh vào giữa tháng 7 là điều bất thường, đã suýt nữa khiến lễ hội âm nhạc ngoài trời phải hoãn lại.

  • The heavy snowfall in September was unseasonable, causing traffic congestion and serious disruption to travel arrangements.

    Trận tuyết rơi dày vào tháng 9 là trận tuyết rơi trái mùa, gây tắc nghẽn giao thông và gián đoạn nghiêm trọng đến việc đi lại.

  • The unusually bright stars on a clear January night were an unseasonable sight, as the skies were usually clouded over during winter months.

    Những ngôi sao sáng bất thường vào một đêm tháng Một trong xanh là cảnh tượng trái mùa, vì bầu trời thường có mây vào những tháng mùa đông.