Định nghĩa của từ practicable

practicableadjective

có thể thực hiện được

/ˈpræktɪkəbl//ˈpræktɪkəbl/

Từ "practicable" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16 từ tiếng Latin "practicabilis", có nghĩa là "có khả năng đưa vào thực hành". Từ tiếng Latin này được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "praet-" (có nghĩa là "before" hoặc "ở phía trước") với gốc "facere" (có nghĩa là "làm" hoặc "làm"). Từ tiếng Anh "practicable" là một từ phái sinh của từ tiếng Latin và được ghi lại lần đầu tiên vào năm 1598. Từ này ban đầu được dùng để mô tả một thứ gì đó có thể dễ dàng đưa vào thực hành hoặc thực hiện, đặc biệt là trong lĩnh vực y học, luật pháp và kỹ thuật. Trong cách sử dụng hiện đại, "practicable" thường được dùng để mô tả một thứ gì đó khả thi, có thể thực hiện được hoặc có thể thực hiện được trên thực tế, đặc biệt là trong bối cảnh triển khai hoặc ứng dụng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglàm được, thực hiện được, thực hành được

meaningdùng được, đi được, qua lại được (đường xá, bến phà)

meaning(sân khấu) thực (cửa sổ...)

namespace
Ví dụ:
  • In order to reduce carbon emissions, it is practicable to switch to renewable sources of energy, such as wind or solar power.

    Để giảm lượng khí thải carbon, chúng ta có thể chuyển sang sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng gió hoặc năng lượng mặt trời.

  • Due to budget constraints, it is not practicable to implement a new software system company-wide at this time.

    Do hạn chế về ngân sách, việc triển khai hệ thống phần mềm mới cho toàn công ty tại thời điểm này là không khả thi.

  • The school has determined that providing a shuttle service between campuses is a practicable solution to transportation issues for students.

    Nhà trường đã xác định rằng việc cung cấp dịch vụ đưa đón giữa các cơ sở là giải pháp khả thi cho vấn đề đi lại của sinh viên.

  • It is practicable to prepare for emergencies by stockpiling essential supplies, such as water, food, and batteries.

    Có thể chuẩn bị cho các trường hợp khẩn cấp bằng cách dự trữ các nhu yếu phẩm thiết yếu như nước, thực phẩm và pin.

  • The board of directors has deemed it practicable to expand the company's product line toinclude new technologies and innovative solutions.

    Hội đồng quản trị đã cho rằng việc mở rộng dòng sản phẩm của công ty bằng cách đưa vào các công nghệ mới và các giải pháp sáng tạo là điều khả thi.

  • The city council has determined that improving public transportation, such as adding more buses or subway lines, is a practicable solution to traffic congestion.

    Hội đồng thành phố đã xác định rằng việc cải thiện giao thông công cộng, chẳng hạn như tăng thêm xe buýt hoặc tuyến tàu điện ngầm, là giải pháp khả thi để giải quyết tình trạng tắc nghẽn giao thông.

  • The restaurant owner has decided that it is practicable to introduce a new vegetarian menu option to cater to the rising demand for plant-based cuisine.

    Chủ nhà hàng đã quyết định rằng việc giới thiệu một lựa chọn thực đơn chay mới là khả thi để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng đối với các món ăn có nguồn gốc thực vật.

  • After analyzing the data, the research team has found that implementing a new marketing campaign is a practicable way to increase sales and reach potential customers.

    Sau khi phân tích dữ liệu, nhóm nghiên cứu nhận thấy rằng việc triển khai chiến dịch tiếp thị mới là cách khả thi để tăng doanh số và tiếp cận khách hàng tiềm năng.

  • The school district has determined that hiring more teachers and providing additional resources is a practicable solution to improve academic outcomes for students.

    Học khu đã xác định rằng việc tuyển thêm giáo viên và cung cấp thêm nguồn lực là giải pháp khả thi để cải thiện kết quả học tập cho học sinh.

  • In order to enhance customer satisfaction, the company has decided that it is practicable to hire more customer service representatives and expand the hours of operation.

    Để nâng cao sự hài lòng của khách hàng, công ty đã quyết định rằng việc thuê thêm nhân viên dịch vụ khách hàng và kéo dài giờ hoạt động là khả thi.