Định nghĩa của từ feasible

feasibleadjective

khả thi

/ˈfiːzəbl//ˈfiːzəbl/

Từ "feasible" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 16. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "faciēlis", có nghĩa là "có thể thực hiện" hoặc "có khả năng tạo ra". Trong thời kỳ Phục hưng, các học giả ở Anh bắt đầu đưa các từ tiếng Latin vào tiếng Anh để làm cho nó tinh vi và có văn hóa hơn. Từ "feasible" là một từ tiếng Latin như vậy đã trở nên phổ biến trong tiếng Anh trong thời gian này. Tên của nó bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "feas-", bắt nguồn từ tiếng Latin "feasus", có nghĩa là "finished" hoặc "hoàn thành", và hậu tố tiếng Latin "ibilis", có nghĩa là "có thể" hoặc "có khả năng trở thành". Từ "feasible" đã có nghĩa là "practical" hoặc "có thể thực hiện" trong tiếng Anh hiện đại. Nó thường được dùng để mô tả những điều có thể thực hiện được khi có đủ nguồn lực, công nghệ và kiến ​​thức. Từ này cũng liên quan đến cụm từ "nghiên cứu khả thi", là đánh giá chi tiết về việc liệu một dự án hoặc kế hoạch được đề xuất có khả thi về mặt tài chính, hậu cần và kỹ thuật hay không. Nhìn chung, "feasible" là một từ đa năng minh họa cho ảnh hưởng liên tục của tiếng Latin đối với tiếng Anh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể thực hành được, có thể thực hiện được, có thể làm được

examplea feasible scheme: kế hoạch có thể thực hiện được

exampleland feasible for cultivation: đất đai có thể cày cấy, trồng trọt được

meaningtiện lợi

meaningcó thể tin được, nghe xuôi tai (truyện, luận thuyết...)

typeDefault

meaningcho phép; có thể thực hiện được

meaningphysically f. thực hiện cụ thể được

namespace
Ví dụ:
  • The newly proposed business strategy is feasible, as it aligns with our company's goals and resources.

    Chiến lược kinh doanh mới được đề xuất là khả thi vì nó phù hợp với mục tiêu và nguồn lực của công ty chúng tôi.

  • The feasibility study confirmed that the proposed engineering project is technically and financially viable.

    Nghiên cứu khả thi đã xác nhận rằng dự án kỹ thuật được đề xuất là khả thi về mặt kỹ thuật và tài chính.

  • In light of the current economic climate, it may not be feasible for us to afford a major expansion of our operations.

    Xét theo tình hình kinh tế hiện tại, chúng tôi có thể không đủ khả năng mở rộng hoạt động đáng kể.

  • The team's research and development efforts produced a feasible solution to the complex engineering challenge they were facing.

    Những nỗ lực nghiên cứu và phát triển của nhóm đã đưa ra một giải pháp khả thi cho thách thức kỹ thuật phức tạp mà họ đang phải đối mặt.

  • The feasibility of the project will hinge on the availability of the necessary funding and approval from the necessary authorities.

    Tính khả thi của dự án sẽ phụ thuộc vào nguồn tài trợ cần thiết và sự chấp thuận từ các cơ quan có thẩm quyền.

  • The feasibility of your proposal will depend on a thorough cost-benefit analysis and careful consideration of any potential risks.

    Tính khả thi của đề xuất của bạn sẽ phụ thuộc vào phân tích chi phí-lợi ích kỹ lưỡng và cân nhắc cẩn thận mọi rủi ro tiềm ẩn.

  • We believe that with some tweaks and adjustments, the initial concept for this project is feasible and ready to advance to the next stage.

    Chúng tôi tin rằng với một số thay đổi và điều chỉnh, khái niệm ban đầu cho dự án này là khả thi và sẵn sàng để tiến tới giai đoạn tiếp theo.

  • Our analysis indicates that the proposed construction project is technically feasible, but may require some creative solutions to overcome specific challenges.

    Phân tích của chúng tôi chỉ ra rằng dự án xây dựng được đề xuất là khả thi về mặt kỹ thuật, nhưng có thể cần một số giải pháp sáng tạo để khắc phục những thách thức cụ thể.

  • Due to resource constraints, it may not be feasible to implement all of your suggested improvements at once.

    Do hạn chế về nguồn lực, có thể không khả thi khi thực hiện tất cả các cải tiến mà bạn đề xuất cùng một lúc.

  • We will work with the client to make their desired features as feasible as possible within the confines of their budget and technical limitations.

    Chúng tôi sẽ làm việc với khách hàng để biến những tính năng mong muốn của họ thành hiện thực trong phạm vi ngân sách và hạn chế kỹ thuật của họ.