Định nghĩa của từ realistic

realisticadjective

hiện thực

/ˌrɪəˈlɪstɪk/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "realistic" bắt nguồn từ tiếng Latin "realis", có nghĩa là "real" hoặc "thuộc về những thứ". Sau này, từ này được kết hợp với hậu tố "-istic", có nghĩa là "thuộc về" hoặc "được đặc trưng bởi". Do đó, "realistic" về cơ bản có nghĩa là "thuộc về thực tế" hoặc "được đặc trưng bởi chủ nghĩa hiện thực". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17, phản ánh sự nhấn mạnh ngày càng tăng vào việc miêu tả thế giới một cách chân thực và chính xác trong nghệ thuật và văn học.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(văn học) hiện thực

meaning(triết học) theo thuyết duy thực

meaningcó óc thực tế

namespace

accepting in a sensible way what it is actually possible to do or achieve in a particular situation

chấp nhận một cách hợp lý những gì thực sự có thể làm hoặc đạt được trong một tình huống cụ thể

Ví dụ:
  • a realistic assessment/approach/view

    một đánh giá/cách tiếp cận/quan điểm thực tế

  • We have to be realistic about our chances of winning.

    Chúng ta phải thực tế về cơ hội chiến thắng của mình.

  • It is not realistic to expect people to spend so much money.

    Thật không thực tế khi mong đợi mọi người chi nhiều tiền như vậy.

  • It would not be realistic for the Government to demand a pay freeze in the sector at this point.

    Sẽ không thực tế nếu Chính phủ yêu cầu tạm dừng trả lương trong lĩnh vực này vào thời điểm này.

Ví dụ bổ sung:
  • He was realistic enough to know this success could not last.

    Anh ấy đủ thực tế để biết thành công này không thể kéo dài.

  • My friends were quite realistic about my problems.

    Bạn bè của tôi khá thực tế về vấn đề của tôi.

  • You're not being very realistic in your expectations.

    Bạn không thực tế lắm khi mong đợi.

sensible and appropriate; possible to achieve

hợp lý và phù hợp; có thể đạt được

Ví dụ:
  • a realistic prospect/chance/possibility

    một triển vọng/cơ hội/khả năng thực tế

  • a realistic alternative/option

    một sự thay thế/lựa chọn thực tế

  • The important thing is to have realistic expectations about what you can and can't accomplish.

    Điều quan trọng là phải có những kỳ vọng thực tế về những gì bạn có thể và không thể đạt được.

  • We must set realistic goals.

    Chúng ta phải đặt ra những mục tiêu thực tế.

  • a realistic target

    một mục tiêu thực tế

  • If you want to retain good employees, you have to pay a realistic salary.

    Nếu muốn giữ chân nhân viên giỏi, bạn phải trả mức lương thực tế.

Ví dụ bổ sung:
  • Try to keep your ambitions realistic.

    Cố gắng giữ tham vọng của bạn thực tế.

  • This report takes a much more realistic view of the situation.

    Báo cáo này có một cái nhìn thực tế hơn nhiều về tình hình.

Từ, cụm từ liên quan

representing things as they are in real life

đại diện cho mọi thứ như chúng có trong cuộc sống thực

Ví dụ:
  • a realistic portrayal/depiction/picture

    một sự miêu tả/sự mô tả/hình ảnh thực tế

  • She made a very realistic drawing of a horse.

    Cô ấy đã vẽ một con ngựa rất thực tế.

  • We try to make these training courses as realistic as possible.

    Chúng tôi cố gắng làm cho các khóa đào tạo này trở nên thực tế nhất có thể.

  • The realistic graphics really bring the game to life.

    Đồ họa chân thực thực sự làm cho trò chơi trở nên sống động.

Ví dụ bổ sung:
  • his grimly realistic first novel about drug addicts

    cuốn tiểu thuyết đầu tiên thực tế đến nghiệt ngã của ông về những người nghiện ma túy

  • You could make the hands a little more realistic.

    Bạn có thể làm cho bàn tay thực tế hơn một chút.

  • beautifully drawn, highly realistic flowers

    hoa vẽ đẹp, rất chân thực

  • The special effects seem very realistic.

    Các hiệu ứng đặc biệt có vẻ rất thực tế.