Định nghĩa của từ tenable

tenableadjective

có thể sử dụng được

/ˈtenəbl//ˈtenəbl/

Từ "tenable" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "tenir" có nghĩa là "giữ" hoặc "duy trì". Gốc từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "tenere", có nghĩa tương tự. Trong lần sử dụng đầu tiên, "tenable" ám chỉ thứ gì đó có thể được giữ hoặc bảo vệ, đặc biệt là trong bối cảnh quân sự. Nó thường được dùng để mô tả một vị trí kiên cố khó bị tấn công và có thể được bảo vệ thành công. Theo thời gian, ý nghĩa của "tenable" được mở rộng để bao gồm nhiều khái niệm trừu tượng hơn liên quan đến suy nghĩ hoặc lập luận hợp lý, hợp lý hoặc có thể bảo vệ được. Nó có nghĩa là một ý tưởng hoặc vị trí là hợp lý, hợp lý hoặc có sức thuyết phục và có thể được bảo vệ hoặc duy trì. Ngày nay, từ này được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm kinh doanh, tài chính, luật pháp và học thuật, để mô tả bất kỳ thứ gì bền vững, khả thi hoặc có thể bảo vệ được theo thời gian. Tuy nhiên, bối cảnh quân sự ban đầu của nó vẫn chưa hoàn toàn mất đi vì đôi khi nó vẫn được dùng để mô tả một tình huống hoặc vị trí có thể phòng thủ hoặc giữ vững thành công.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninggiữ được, bảo vệ được, cố thủ được (vị trí, địa vị, đồn luỹ...)

examplea tenable town: thành phố cố thủ được

meaningcãi được, biện hộ được, bảo vệ được (lập luận, lý lẽ...); lôgic

examplea tenable theory: một lý thuyết có thể bảo vệ được

examplea tenable solution: một giải pháp lôgic

namespace

easy to defend against attack or criticism

dễ dàng bảo vệ trước sự tấn công hoặc chỉ trích

Ví dụ:
  • a tenable position

    một vị trí có thể thuê được

  • The old idea that this work was not suitable for women was no longer tenable.

    Quan điểm cũ cho rằng công việc này không phù hợp với phụ nữ đã không còn tồn tại nữa.

  • The company's financial situation is no longer tenable, as they continue to accumulate debt without any clear plan for repayment.

    Tình hình tài chính của công ty không còn khả quan nữa vì họ tiếp tục tích lũy nợ mà không có kế hoạch trả nợ rõ ràng.

  • The current hypothesis is tenable until proven otherwise by further research and evidence.

    Giả thuyết hiện tại vẫn có thể tồn tại cho đến khi được chứng minh ngược lại bằng các nghiên cứu và bằng chứng sâu hơn.

  • The job offer may seem appealing at first, but the long commute and inflexible hours make it an untenable situation for the employee's personal life.

    Lúc đầu, lời đề nghị công việc có vẻ hấp dẫn, nhưng quãng đường đi làm xa và giờ làm việc không linh hoạt khiến đây trở thành tình huống không thể chấp nhận đối với cuộc sống cá nhân của người lao động.

Từ, cụm từ liên quan

that can be held for a particular period of time

có thể được giữ trong một khoảng thời gian cụ thể

Ví dụ:
  • The lectureship is tenable for a period of three years.

    Thời gian giảng dạy có thể kéo dài ba năm.