tính từ
giữ được, bảo vệ được, cố thủ được (vị trí, địa vị, đồn luỹ...)
a tenable town: thành phố cố thủ được
cãi được, biện hộ được, bảo vệ được (lập luận, lý lẽ...); lôgic
a tenable theory: một lý thuyết có thể bảo vệ được
a tenable solution: một giải pháp lôgic