Định nghĩa của từ viable

viableadjective

khả thi

/ˈvaɪəbl//ˈvaɪəbl/

Từ "viable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vias", có nghĩa là "way" hoặc "có nghĩa là". Từ này đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 17 với nghĩa là "có khả năng tăng trưởng hoặc phát triển". Ban đầu, từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh sinh học, ám chỉ các sinh vật sống có khả năng sinh sản và tồn tại. Theo thời gian, nghĩa của từ khả thi được mở rộng để bao gồm các lĩnh vực khác như kinh tế, công nghệ và kinh doanh, trong đó nó ám chỉ các ý tưởng, dự án hoặc sản phẩm có cơ hội thành công hoặc lợi nhuận hợp lý. Thuật ngữ "viable" ngụ ý rằng chủ đề đang đề cập có một số mức độ tiềm năng, khả thi hoặc tính thực tế, khiến nó đáng giá hoặc xứng đáng được xem xét hoặc đầu tư thêm. Tóm lại, "viable" có thể được định nghĩa là thứ gì đó có khả năng tạo ra kết quả hoặc thành quả mong muốn và có khả năng thành công cao.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể sống được (thai nhi, cây cối...)

meaningcó thể nảy mầm (hạt giống)

meaningcó thể thành tựu được (kế hoạch)

namespace

that can be done; that will be successful

điều đó có thể được thực hiện; điều đó sẽ thành công

Ví dụ:
  • a viable option/proposition

    một lựa chọn/đề xuất khả thi

  • There is no viable alternative.

    Không có sự thay thế khả thi.

  • to be commercially/politically/financially/economically viable

    khả thi về mặt thương mại/chính trị/tài chính/kinh tế

  • If there was any delay then the rescue plan would cease to be viable.

    Nếu có bất kỳ sự chậm trễ nào thì kế hoạch giải cứu sẽ không còn khả thi.

  • The company's new product line is considered a viable option for expanding their market share.

    Dòng sản phẩm mới của công ty được coi là một lựa chọn khả thi để mở rộng thị phần.

Ví dụ bổ sung:
  • It is only their investment that makes the project economically viable.

    Chỉ có sự đầu tư của họ mới làm cho dự án có hiệu quả kinh tế.

  • None of the projects proved financially viable.

    Không có dự án nào tỏ ra khả thi về mặt tài chính.

  • a perfectly viable form of political organization

    một hình thức tổ chức chính trị hoàn toàn khả thi

  • I'm afraid that is just not a viable option.

    Tôi e rằng đó không phải là một lựa chọn khả thi.

  • Once the company is commercially viable, we should be able to invest more.

    Một khi công ty có khả năng tồn tại về mặt thương mại, chúng tôi sẽ có thể đầu tư nhiều hơn.

Từ, cụm từ liên quan

capable of developing and surviving independently

có khả năng phát triển và tồn tại độc lập

Ví dụ:
  • viable organisms

    sinh vật sống

Từ, cụm từ liên quan