Định nghĩa của từ achievable

achievableadjective

có thể đạt được

/əˈtʃiːvəbl//əˈtʃiːvəbl/

Từ "achievable" bắt nguồn từ động từ "achieve", đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ "achever". Bản thân "Achever" bắt nguồn từ tiếng Latin "ad" (đến) và "capere" (lấy, nắm bắt). Hậu tố "-able" biểu thị "có khả năng trở thành" hoặc "phù hợp với". Do đó, "achievable" biểu thị điều gì đó có thể đạt được hoặc hoàn thành.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể đạt được, có thể thực hiện được

examplean achievable task: nhiệm vụ có thể thực hiện được

exampleachievable results: kết quả có thể đạt được

namespace
Ví dụ:
  • The school's career counselor recommended that Rachel pursue a degree in marketing as it is achievable with her academic record and extracurricular activities.

    Cố vấn nghề nghiệp của trường khuyên Rachel nên theo học chuyên ngành tiếp thị vì cô có thể đạt được bằng này với thành tích học tập và các hoạt động ngoại khóa của mình.

  • The coach told the team that winning the championship was achievable if they consistently worked on their skills in practice.

    Huấn luyện viên nói với đội rằng họ có thể giành chức vô địch nếu họ liên tục rèn luyện kỹ năng của mình trong quá trình luyện tập.

  • The dietician suggested a meal plan that was achievable for the client's lifestyle and dietary restrictions.

    Chuyên gia dinh dưỡng đã đề xuất một chế độ ăn uống phù hợp với lối sống và chế độ ăn uống của khách hàng.

  • The manager proposed a project that was achievable within the company's resources and timeline.

    Người quản lý đề xuất một dự án có thể thực hiện được trong phạm vi nguồn lực và thời gian của công ty.

  • The teacher introduced an assignment that was achievable for the students' learning level and abilities.

    Giáo viên đưa ra một bài tập phù hợp với trình độ và khả năng học tập của học sinh.

  • The sports equipment manufacturer designed a line of products that were achievable for athletes of all skill levels.

    Nhà sản xuất thiết bị thể thao đã thiết kế một dòng sản phẩm phù hợp với các vận động viên ở mọi trình độ kỹ năng.

  • The author included achievable goals in the self-help book to help readers make progress on their journeys.

    Tác giả đã đưa ra những mục tiêu có thể đạt được trong cuốn sách tự lực này để giúp người đọc tiến bộ trên hành trình của mình.

  • The non-profit organization set achievable targets for donations and fundraising events to achieve their mission.

    Tổ chức phi lợi nhuận này đặt ra các mục tiêu có thể đạt được về số tiền quyên góp và các sự kiện gây quỹ để hoàn thành sứ mệnh của mình.

  • The event planner suggested a program that was achievable based on the venue's facilities and audience's preferences.

    Người lập kế hoạch sự kiện đã đề xuất một chương trình khả thi dựa trên cơ sở vật chất của địa điểm và sở thích của khán giả.

  • The blender's user manual includes achievable recipes for different types of fruits and vegetables, making it easy for beginners to use.

    Sách hướng dẫn sử dụng máy xay sinh tố bao gồm các công thức nấu ăn có thể thực hiện được cho nhiều loại trái cây và rau củ khác nhau, giúp người mới bắt đầu dễ dàng sử dụng.