tính từ
có vẻ hợp lý, có vẻ đúng (lời nói, lý lẽ)
a plausible argument: một lý lẽ có vẻ hợp lý
nói có vẻ ngay thẳng; nói có vẻ đáng tin cậy (người)
Default
có lý lẽ
có vẻ hợp lý
/ˈplɔːzəbl//ˈplɔːzəbl/Từ "plausible" có nguồn gốc từ tiếng Latin "plausibilis", có nghĩa là "đáng được hoan nghênh" hoặc "có thể chấp thuận". Lần đầu tiên nó xuất hiện trong tiếng Anh là "plausible" vào đầu thế kỷ 17, ám chỉ điều gì đó đáng tin hoặc hợp lý do khả năng xảy ra của nó. Trong tiếng Latin, "plausibilis" bắt nguồn từ gốc "plaudere", có nghĩa là "vỗ tay", liên quan đến ý tưởng hoan nghênh hoặc chấp thuận. Khi một điều gì đó có thể xảy ra, nó có phẩm chất đáng được khen ngợi hoặc phản ứng tích cực. Từ đó, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ khả năng hoặc xác suất điều gì đó là đúng, thay vì chỉ tiềm năng được hoan nghênh. Nhưng ý nghĩa ban đầu của nó đã để lại ấn tượng lâu dài, vì "plausibility" vẫn thường được liên kết với tính thuyết phục, độ tin cậy và nhận thức tích cực. Trong cách sử dụng hiện đại, "plausible" là một thuật ngữ mô tả cho một điều gì đó có vẻ hợp lý, đáng tin hoặc có khả năng xảy ra trong ngữ cảnh, dựa trên bằng chứng hoặc thông tin có sẵn. Nó cũng có thể được sử dụng như một yếu tố định tính cho tính đáng tin cậy hoặc tính thuyết phục của một gợi ý, lý thuyết hoặc lời giải thích. Từ "plausible" tiếp tục phát triển theo thời gian, khi các xu hướng và ngữ cảnh ngôn ngữ mới xuất hiện, nhưng nguồn gốc của nó trong tiếng Latin và khái niệm về khả năng tiếp cận vẫn là nền tảng của ý nghĩa của nó. Là một trợ lý hữu ích, tôi thích khám phá nguồn gốc của các từ và có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa và sự phát triển của chúng theo thời gian.
tính từ
có vẻ hợp lý, có vẻ đúng (lời nói, lý lẽ)
a plausible argument: một lý lẽ có vẻ hợp lý
nói có vẻ ngay thẳng; nói có vẻ đáng tin cậy (người)
Default
có lý lẽ
reasonable and likely to be true
hợp lý và có thể đúng
Câu chuyện của cô nghe có vẻ hoàn toàn hợp lý.
Lời giải thích hợp lý duy nhất là anh đã quên.
Bằng chứng ngoại phạm của nghi phạm là hợp lý, nhưng cảnh sát vẫn đang điều tra thêm để xác nhận tính chính xác của nó.
Giả thuyết mà nhà khoa học đưa ra có vẻ hợp lý, nhưng cần có thêm bằng chứng để xác thực tính hợp lý của nó.
Những tuyên bố của phe đối lập về chính sách của chính phủ có vẻ hợp lý, nhưng cần phải kiểm tra thực tế thêm để xác định độ tin cậy của chúng.
Không có cách nào để câu chuyện có thể nghe có vẻ hợp lý dù chỉ một chút.
Lời giải thích này phù hợp với thực tế và hợp lý về mặt tâm lý.
Quan điểm này có vẻ hợp lý về mặt trực giác và có lịch sử lâu dài.
một lý thuyết hoàn toàn hợp lý
một lời giải thích hợp lý như nhau
Từ, cụm từ liên quan
good at sounding honest and sincere, especially when trying to trick people
giỏi ăn nói trung thực và chân thành, đặc biệt là khi cố lừa người khác
Cô ấy là một kẻ nói dối đáng tin cậy.