Định nghĩa của từ dynamo

dynamonoun

máy phát điện

/ˈdaɪnəməʊ//ˈdaɪnəməʊ/

Nguồn gốc của từ "dynamo" có từ cuối thế kỷ 19. Thuật ngữ này được đặt ra bởi nhà phát minh và kỹ sư người Đức Werner von Siemens, người đã sử dụng nó để mô tả máy phát điện điện từ mới được phát minh của mình vào năm 1883. "Dynamo" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "dunamis", có nghĩa là "power" hoặc "lực". Phát minh của Siemens là một máy phát điện quay tạo ra dòng điện không đổi, làm thay đổi lĩnh vực kỹ thuật điện. Thuật ngữ "dynamo" nhanh chóng trở thành từ đồng nghĩa với bất kỳ thiết bị nào chuyển đổi năng lượng cơ học thành năng lượng điện, chẳng hạn như máy phát điện, động cơ và máy phát điện xoay chiều. Ngày nay, từ "dynamo" được sử dụng trên toàn cầu để mô tả nhiều loại thiết bị và khái niệm điện.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều dynamos

meaningđinamô, máy phát điện

typeDefault

meaning(Tech) đinamô, máy phát điện một chiều

namespace

a device for turning mechanical energy (= energy from movement) into electricity; a generator

một thiết bị để biến năng lượng cơ học (= năng lượng từ chuyển động) thành điện; máy phát điện

Ví dụ:
  • Rachel is a true dynamo in the office. Her boundless energy and productivity have earned her a promotion.

    Rachel thực sự là một người năng nổ trong văn phòng. Năng lượng và năng suất vô hạn của cô đã giúp cô được thăng chức.

  • The lead singer of the band is a dynamic performer, with a voice that packs a punch and a stage presence that captivates the crowd.

    Ca sĩ chính của ban nhạc là một nghệ sĩ biểu diễn năng động, có giọng hát mạnh mẽ và sự hiện diện trên sân khấu có thể quyến rũ đám đông.

  • As a dynamo in her sport, Sarah can outrun, outjump, and outshoot most of her competitors.

    Là một người năng nổ trong môn thể thao của mình, Sarah có thể chạy nhanh hơn, nhảy xa hơn và ném xa hơn hầu hết các đối thủ của mình.

  • My grandmother is a real dynamo in the kitchen, with recipes and cooking techniques that have been passed down through generations.

    Bà tôi thực sự là một người giỏi nấu ăn, với những công thức nấu ăn và kỹ thuật nấu ăn được truyền qua nhiều thế hệ.

  • The entrepreneur started her own business from scratch and turned it into a thriving enterprise, making her a real dynamo in the industry.

    Nữ doanh nhân này đã khởi nghiệp kinh doanh từ con số 0 và biến nó thành một doanh nghiệp phát triển mạnh mẽ, trở thành một động lực thực sự trong ngành.

a person with a lot of energy

một người có nhiều năng lượng

Ví dụ:
  • the team’s midfield dynamo

    tiền vệ năng nổ của đội

  • She's a human dynamo.

    Cô ấy là một con người năng động.