Định nghĩa của từ powerboat

powerboatnoun

Tàu điện

/ˈpaʊəbəʊt//ˈpaʊərbəʊt/

Thuật ngữ "powerboat" là sự kết hợp tương đối đơn giản của hai từ: "power" và "boat". Thuật ngữ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 khi động cơ đốt trong bắt đầu thay thế buồm và mái chèo trong hệ thống đẩy thuyền. Từ "power" phản ánh việc sử dụng động cơ để lái thuyền, trong khi "boat" chỉ đơn giản là biểu thị chính con tàu. Sự kết hợp đơn giản nhưng mang tính mô tả này đã nắm bắt được bản chất của những tàu thủy cơ học mới này.

namespace
Ví dụ:
  • The wealthy businessman splurged on a brand new powerboat for weekend getaways on the open seas.

    Doanh nhân giàu có này đã chi mạnh tay để mua một chiếc thuyền máy hoàn toàn mới cho chuyến đi nghỉ cuối tuần trên biển khơi.

  • The powerboat’s engines roared as the couple sped across the calm waters of the harbor.

    Tiếng động cơ của chiếc thuyền máy gầm rú khi cặp đôi này lướt nhanh qua mặt nước êm đềm của bến cảng.

  • The speed and maneuverability of the powerboat made it the ideal choice for water sport enthusiasts.

    Tốc độ và khả năng cơ động của thuyền máy khiến nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho những người đam mê thể thao dưới nước.

  • The family rented a powerboat for a day of adventure, exploring hidden coves and caves along the coastline.

    Gia đình đã thuê một chiếc thuyền máy để phiêu lưu trong một ngày, khám phá những vịnh nhỏ và hang động ẩn dọc theo bờ biển.

  • The sea captain relied on his trusty powerboat to navigate through dangerous storms and reach his destination quickly and safely.

    Người thuyền trưởng dựa vào chiếc thuyền máy đáng tin cậy của mình để vượt qua những cơn bão nguy hiểm và đến đích một cách nhanh chóng và an toàn.

  • The powerboat race was the highlight of the summer festival, with skilled pilots competing for glory on the waters.

    Cuộc đua thuyền máy là điểm nhấn của lễ hội mùa hè, với những người lái thuyền lành nghề tranh tài để giành vinh quang trên mặt nước.

  • The law enforcement agency used a powerboat for their marine patrols, helping to keep the waters safe and secure.

    Cơ quan thực thi pháp luật đã sử dụng tàu chạy bằng động cơ để tuần tra trên biển, giúp giữ cho vùng biển an toàn và an ninh.

  • The powerboat was the perfect vessel for fishing enthusiasts, allowing them to tackle big catches in deep-sea waters.

    Thuyền máy là phương tiện hoàn hảo cho những người đam mê câu cá, cho phép họ đánh bắt được nhiều cá ở vùng biển sâu.

  • The retirees spent their days cruising the coastline on their powerboat, soaking up the sun and enjoying the sea breeze.

    Những người về hưu dành thời gian đi dọc bờ biển trên thuyền máy, tắm nắng và tận hưởng làn gió biển.

  • The powerboat provided the perfect escape for the stressed-out executive, a chance to unwind and leave the hectic city behind.

    Chiếc thuyền máy là nơi nghỉ ngơi lý tưởng cho những giám đốc điều hành căng thẳng, một cơ hội để thư giãn và rời xa thành phố bận rộn.