Định nghĩa của từ water sports

water sportsnoun

thể thao dưới nước

//

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "water sports" có thể xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 hoặc đầu thế kỷ 20, phản ánh sự phổ biến ngày càng tăng của các hoạt động giải trí trên và dưới nước. Thuật ngữ này kết hợp danh từ chung "nước", ám chỉ nguyên tố này, với danh từ "thể thao", bao gồm rộng rãi các hoạt động thể chất có yếu tố cạnh tranh. Mặc dù nguồn gốc chính xác vẫn chưa rõ ràng, nhưng sự xuất hiện của nó trùng hợp với những tiến bộ trong thiết kế thuyền, đồ bơi và các hoạt động giải trí trên mặt nước như bơi lội, chèo thuyền và chèo thuyền buồm. Tính đơn giản và rõ ràng của thuật ngữ này khiến nó trở thành một mô tả thuận tiện và được hiểu rộng rãi cho các hoạt động này.

namespace

sports that are carried out on water, such as waterskiing and windsurfing

các môn thể thao được thực hiện trên nước, chẳng hạn như lướt ván nước và lướt ván buồm

Ví dụ:
  • opportunities for water sports are good on the island

    cơ hội cho các môn thể thao dưới nước rất tốt trên đảo

  • Sarah loves going on water skiing trips with her friends during the summer months.

    Sarah thích đi trượt nước cùng bạn bè vào những tháng mùa hè.

  • For his birthday, Mark signed up for a week-long sailing course off the coast of the Bahamas.

    Vào ngày sinh nhật của mình, Mark đã đăng ký tham gia khóa học chèo thuyền kéo dài một tuần ngoài khơi bờ biển Bahamas.

  • The waves were too rough for swimming, but Tom bravely decided to tackle them on his stand-up paddleboard.

    Sóng quá dữ dội để bơi, nhưng Tom vẫn dũng cảm quyết định chèo ván đứng để vượt qua chúng.

  • Jennifer's weekend getaway included kayaking in the tranquil lakes of the national park.

    Kỳ nghỉ cuối tuần của Jennifer bao gồm hoạt động chèo thuyền kayak trên những hồ nước yên tĩnh của công viên quốc gia.

sexual activity involving urination.

hoạt động tình dục liên quan đến tiểu tiện.