Định nghĩa của từ motorboat

motorboatnoun

Máy bay

/ˈməʊtəbəʊt//ˈməʊtərbəʊt/

Thuật ngữ "motorboat" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, kết hợp các từ "motor" và "boat". Sự kết hợp này phản ánh đặc điểm xác định của tàu: một chiếc thuyền được đẩy bằng động cơ đốt trong, một "động cơ". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào khoảng năm 1904, trùng với sự ra đời của động cơ xăng và ứng dụng của chúng vào tàu thủy. Mặc dù nguồn gốc chính xác của thuật ngữ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng có khả năng nó xuất hiện một cách tự nhiên từ công nghệ mới nổi và tác động của nó đối với ngành chèo thuyền.

namespace
Ví dụ:
  • My uncle surprised us with a motorboat for our weekend getaway, and we spent hours cruising around the lake.

    Chú tôi đã làm chúng tôi ngạc nhiên khi tặng chúng tôi một chiếc thuyền máy cho chuyến đi nghỉ cuối tuần và chúng tôi đã dành nhiều giờ để đi thuyền quanh hồ.

  • Tom spent months saving up for a fast motorboat, and finally, he could afford one that could go as fast as 50 miles per hour.

    Tom đã mất nhiều tháng tiết kiệm để mua một chiếc thuyền máy nhanh và cuối cùng, anh đã có thể mua được một chiếc có thể chạy nhanh tới 50 dặm một giờ.

  • The local marina offers boat rentals, including sleek motorboats that can accommodate a few passengers for a fun day on the water.

    Bến du thuyền địa phương cung cấp dịch vụ cho thuê thuyền, bao gồm cả thuyền máy bóng bẩy có thể chở được một vài hành khách cho một ngày vui vẻ trên mặt nước.

  • As the motorboat sped away from the shore, the waves were splashing against the hull, and the wind was blowing through my hair.

    Khi chiếc thuyền máy lao nhanh ra khỏi bờ, sóng biển vỗ vào thân thuyền và gió thổi tung mái tóc tôi.

  • Last summer, my family took a motorboat tour around the Fiji Islands, and it was an unforgettable experience.

    Mùa hè năm ngoái, gia đình tôi đã đi thuyền máy quanh quần đảo Fiji và đó là một trải nghiệm khó quên.

  • The motorboat's engine roared to life, and we headed off for a day of fishing on the open sea.

    Động cơ của thuyền máy gầm lên, và chúng tôi lên đường cho một ngày câu cá trên biển khơi.

  • The salesman at the boat show convinced us that the motorboat we were looking at was the most technologically advanced in the market.

    Người bán hàng tại triển lãm thuyền đã thuyết phục chúng tôi rằng chiếc thuyền máy mà chúng tôi đang xem là chiếc thuyền có công nghệ tiên tiến nhất trên thị trường.

  • We rented a spacious motorboat from an online company, and it was delivered right to our front door, ready for our adventure.

    Chúng tôi thuê một chiếc thuyền máy rộng rãi từ một công ty trực tuyến và nó được giao ngay đến tận cửa nhà chúng tôi, sẵn sàng cho chuyến phiêu lưu.

  • As we traveled through the channels, the motorboat's engine thrummed contentedly, and the smell of saltwater filled the air.

    Khi chúng tôi đi qua các kênh đào, tiếng động cơ của thuyền máy vang lên đều đều và mùi nước biển lan tỏa trong không khí.

  • The motorboat soars over the water with ease, propelled by its powerful engine, and the experience is both thrilling and serene all at once.

    Chiếc thuyền máy lướt nhẹ trên mặt nước nhờ động cơ mạnh mẽ, mang đến trải nghiệm vừa thú vị vừa thanh bình.