Định nghĩa của từ powder

powdernoun

bột, bụi

/ˈpaʊdə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "powder" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "pudor", có nghĩa là "dust" hoặc "powder." Vào thế kỷ 14, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một loại bột làm từ khoáng chất hoặc chất kim loại nghiền mịn. Loại bột này thường được sử dụng làm mỹ phẩm, chẳng hạn như phấn phủ để làm trắng da. Theo thời gian, thuật ngữ "powder" đã mở rộng để bao gồm các mục đích sử dụng khác, như thuốc súng dùng cho súng và pháo hoa. Từ này cũng phát triển để bao hàm các nghĩa khác, chẳng hạn như bột khô để làm sạch và hút ẩm. Ngày nay, từ "powder" bao hàm nhiều nghĩa khác nhau, từ thẩm mỹ đến hóa học đến y học. Điều thú vị là từ "powder" đã trải qua những thay đổi đáng kể về cách viết và cách phát âm trong nhiều thế kỷ, điều này đã góp phần tạo nên nhiều nghĩa và ứng dụng đa dạng của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbột; bụi

exampleto powder with salt: rắc muối

meaning(y học) thuốc bột

meaningphấn (đánh mặt)

type ngoại động từ

meaningrắc bột lên, rắc lên

exampleto powder with salt: rắc muối

meaningthoa phấn, đánh phấn (mặt, mũi...)

meaningtrang trí (bề mặt cái gì...) bằng những điểm nhỏ

namespace

a dry mass of very small fine pieces or grains

một khối khô gồm những mảnh hoặc hạt mịn rất nhỏ

Ví dụ:
  • milk/chilli/cocoa powder

    sữa/ớt/bột ca cao

  • lumps of chalk crushed to a fine white powder

    cục phấn nghiền thành bột trắng mịn

  • The snow was like powder.

    Tuyết giống như bột.

  • a wide range of cleaning fluids and powders

    nhiều loại chất lỏng và bột làm sạch

  • The mustard is sold in powder form.

    Mù tạt được bán ở dạng bột.

  • powder skiing (= on fine dry snow)

    trượt tuyết bột (= trên tuyết khô mịn)

Ví dụ bổ sung:
  • Before the photo dries, the image is dusted with a special powder.

    Trước khi ảnh khô, ảnh sẽ được phủ một lớp bột đặc biệt.

  • The seeds are ground into a fine powder before use.

    Hạt được nghiền thành bột mịn trước khi sử dụng.

a very fine, soft, dry substance that you can put on your face to make it look smooth and dry

một chất rất mịn, mềm, khô mà bạn có thể bôi lên mặt để làm cho nó trông mịn và khô

Ví dụ:
  • I only use lipstick and a little powder.

    Tôi chỉ sử dụng son môi và một ít phấn phủ.

  • She quickly dabbed some powder on her cheeks.

    Cô nhanh chóng chấm một ít phấn lên má.

Từ, cụm từ liên quan

explosive powder used especially in bombs or fireworks

bột nổ được sử dụng đặc biệt trong bom hoặc pháo hoa

Thành ngữ

keep your powder dry
(old-fashioned)to remain ready for a possible emergency
take a powder
(North American English, informal)to leave suddenly; to run away