Định nghĩa của từ soap powder

soap powdernoun

bột xà phòng

/ˈsəʊp paʊdə(r)//ˈsəʊp paʊdər/

Thuật ngữ "soap powder" đã từng được sử dụng trong quá khứ để mô tả một sản phẩm tiền thân của chất tẩy rửa quần áo hiện đại. Ở dạng ban đầu, sản phẩm này được tạo ra bằng cách tạo thành hỗn hợp sệt gồm kiềm mạnh, xà phòng và nước, sau đó được sấy khô và nghiền thành bột. Bột này, còn được gọi là "xút giặt", được thêm vào nước để tạo thành dung dịch xà phòng để giặt quần áo bằng tay. Việc sử dụng bột xà phòng làm chất tẩy rửa quần áo trở nên phổ biến trong những năm 1900 khi máy giặt bằng nồi hơi trở nên phổ biến hơn. Những chiếc máy này cho phép giặt nhiều đồ giặt cùng một lúc, khiến cần phải có chất tẩy rửa đậm đặc hơn so với dung dịch xà phòng truyền thống làm từ xà phòng cục. Công thức dạng bột cũng có lợi thế vì nó có thể dễ dàng hòa tan trong nước, khiến nó trở nên lý tưởng để sử dụng trong máy giặt. Do đó, bột xà phòng đã trở thành mặt hàng chủ lực trong các phòng giặt ủi trên toàn thế giới và nhiều thương hiệu nổi tiếng như Tide, Cheer và Persil vẫn tiếp tục cung cấp các phiên bản bột của chất tẩy rửa quần áo của họ cho đến ngày nay. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, việc sử dụng bột xà phòng đã giảm đi phần nào, vì chất tẩy rửa dạng lỏng đã trở nên phổ biến hơn do tính tiện lợi và hiệu quả của chúng. Tuy nhiên, bột xà phòng vẫn là lựa chọn ưa thích của những người thích phương pháp giặt tay truyền thống hoặc sử dụng trong máy giặt tự động không có hộp đựng chất tẩy rửa hiệu suất cao. Tóm lại, nguồn gốc của từ "soap powder" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900 khi nó được sử dụng như một chất tẩy rửa cô đặc cho máy giặt. Sự phổ biến của nó vẫn tiếp tục cho đến ngày nay, mặc dù việc sử dụng chất tẩy rửa dạng lỏng đã trở nên phổ biến hơn trong những năm gần đây.

namespace
Ví dụ:
  • I prefer using liquid soap instead of soap powder to wash my clothes as it doesn't leave any residue.

    Tôi thích dùng xà phòng lỏng thay vì xà phòng bột để giặt quần áo vì nó không để lại cặn.

  • I've run out of regular detergent and have had to use soap powder as a substitute, but it hasn't been as effective.

    Tôi đã hết nước giặt thông thường và phải dùng bột giặt thay thế, nhưng không hiệu quả bằng.

  • The laundry room in our apartment building provides complimentary soap powder in the communal machines for tenants to use.

    Phòng giặt ủi trong tòa nhà chung cư của chúng tôi cung cấp bột giặt miễn phí trong các máy giặt chung để người thuê nhà sử dụng.

  • I always make sure to use a sufficient amount of soap powder when washing my whites to ensure they come out bright and clean.

    Tôi luôn đảm bảo sử dụng đủ lượng bột xà phòng khi giặt đồ trắng để đảm bảo chúng sáng bóng và sạch sẽ.

  • My grandmother used to swear by soap powder, claiming that it left her linens smelling divine and fresh.

    Bà tôi từng rất tin dùng bột xà phòng, khẳng định rằng nó giúp quần áo của bà có mùi thơm dễ chịu và tươi mát.

  • The tap in the laundry room has a filter, which prevents soap powder and other debris from clogging the pipes.

    Vòi nước trong phòng giặt có bộ lọc, giúp ngăn bột xà phòng và các mảnh vụn khác làm tắc đường ống.

  • I try to find an eco-friendly alternative to traditional soap powder to reduce my carbon footprint.

    Tôi cố gắng tìm một giải pháp thay thế thân thiện với môi trường cho bột xà phòng truyền thống để giảm lượng khí thải carbon.

  • When camping, we often use soap powder in resealable bags to wash our clothes in rivers or streams.

    Khi đi cắm trại, chúng ta thường dùng bột xà phòng đựng trong túi có thể đóng lại để giặt quần áo ở sông hoặc suối.

  • I noticed that my grandfather's soap powder contained fragrance, so I got him a fragrance-free alternative for his sensitive skin.

    Tôi nhận thấy bột xà phòng của ông tôi có chứa mùi thơm nên tôi đã mua cho ông loại xà phòng không mùi phù hợp với làn da nhạy cảm của ông.

  • Instead of throwing away our used soap powder, I add it to our compost pile to add nutrients to our garden.

    Thay vì vứt bột xà phòng đã qua sử dụng, tôi cho nó vào đống phân trộn để bổ sung chất dinh dưỡng cho khu vườn.

Từ, cụm từ liên quan