Định nghĩa của từ powder puff

powder puffnoun

bông phấn

/ˈpaʊdə pʌf//ˈpaʊdər pʌf/

Thuật ngữ "powder puff" ban đầu dùng để chỉ một loại mỹ phẩm mà phụ nữ sử dụng vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Bông phấn là những bông phấn tròn nhỏ làm từ chất liệu như lụa, satin hoặc lông thú, gắn vào một tay cầm. Chúng được dùng để thoa phấn phủ dạng bột lên mặt nhằm ngăn ngừa tình trạng bóng nhờn và giúp lớp trang điểm lâu trôi hơn. Tên gọi "powder puff" xuất phát từ kết cấu mềm mại, mịn màng của chính bông phấn, trông giống như một vật nhỏ, phồng. Đây cũng là một thuật ngữ vui tươi và có phần hài hước, vì nó gợi ý một thứ gì đó nhẹ nhàng và tinh tế, với một chút kỳ quặc, giống như các loại bột thơm được sử dụng để tôn lên vẻ ngoài của một người. Về thể thao dành cho phụ nữ, lần đầu tiên thuật ngữ "powder puff" được ghi nhận là vào những năm 1920, khi một trận bóng đá được tổ chức giữa hai nhóm nữ sinh Trường trung học Wichita. Một trong hai đội đã đội bông phấn trên tóc, và đội kia đã đùa gọi chúng là "powder puffs" trong suốt trận đấu. Cái tên này gắn liền với sự kiện như một cách ám chỉ vui tươi và thú vị, và theo thời gian, thuật ngữ "powder puff" đã được dùng để mô tả bất kỳ trận bóng đá, bóng chuyền hoặc bóng rổ nữ nào, nhấn mạnh vào sự cạnh tranh vui vẻ, thân thiện và những trải nghiệm thể thao thú vị.

namespace
Ví dụ:
  • She gently dabbed her tired eyes with a powder puff to remove the remnants of mascara.

    Cô nhẹ nhàng chấm nhẹ đôi mắt mệt mỏi của mình bằng bông phấn để loại bỏ phần mascara còn sót lại.

  • The athlete blew his nose into a powder puff instead of using a tissue to avoid irritating his sinuses.

    Vận động viên này xì mũi vào bông phấn thay vì dùng khăn giấy để tránh gây kích ứng xoang.

  • The bride's mother passed around a delicate powder puff scented with sweet jasmine to her wedding party before the ceremony.

    Mẹ cô dâu phát một bông phấn mỏng có mùi hoa nhài ngọt ngào cho đoàn tùy tùng trước lễ cưới.

  • The makeup artist applied a white powder puff all over the model's face to create a flawless and matte finish.

    Chuyên gia trang điểm dùng bông phấn trắng phủ toàn bộ khuôn mặt của người mẫu để tạo nên lớp nền hoàn hảo và lì.

  • The ballerina dusted her pale cheeks with a soft powder puff to achieve a dewy and natural look.

    Nữ diễn viên ba lê phủ một lớp phấn má mềm lên đôi má nhợt nhạt của mình để có vẻ ngoài tươi tắn và tự nhiên.

  • The scientist carefully mixed a small amount of experimental powder into a powder puff to test its effects on her skin.

    Nhà khoa học đã cẩn thận trộn một lượng nhỏ bột thử nghiệm vào bông phấn để kiểm tra tác dụng của nó trên làn da của mình.

  • The pharmacist packed a powder puff filled with antibiotics to sterilize wounds in the first-aid kit for adventurers.

    Dược sĩ đã đóng gói một bông phấn chứa đầy thuốc kháng sinh để khử trùng vết thương trong bộ dụng cụ sơ cứu cho những nhà thám hiểm.

  • The artist used a powder puff to blend the pastel hues of her watercolor painting for a luminous finish.

    Nghệ sĩ đã sử dụng bông phấn để pha trộn các tông màu phấn của bức tranh màu nước để có được lớp nền sáng.

  • The chef dusted croissants and pastries with a powder puff coated with sugar for a delicious and crunchy texture.

    Đầu bếp rắc một lớp bột phồng phủ đường lên bánh sừng bò và bánh ngọt để tạo nên kết cấu giòn và thơm ngon.

  • The interior designer used a powder puff to soften the sharp corners of a newly found piece of furniture to make it feel more cozy and inviting.

    Nhà thiết kế nội thất đã sử dụng bông phấn để làm mềm các góc sắc của món đồ nội thất mới tìm được, giúp nó trở nên ấm cúng và hấp dẫn hơn.