Định nghĩa của từ postal order

postal ordernoun

lệnh bưu chính

/ˈpəʊstl ɔːdə(r)//ˈpəʊstl ɔːrdər/

Thuật ngữ "postal order" dùng để chỉ một loại lệnh chuyển tiền trả trước do các dịch vụ bưu chính quốc gia phát hành nhằm mục đích gửi tiền qua đường bưu điện. Vào cuối thế kỷ 19, nhiều quốc gia đã phải đối mặt với vấn đề một số người sử dụng sai lệnh chuyển tiền do các ngân hàng và các tổ chức tài chính khác phát hành, chẳng hạn như chuyển các tài liệu giả mạo hoặc sử dụng tiền đánh cắp. Để ứng phó, một số quốc gia đã giới thiệu lệnh chuyển tiền qua bưu điện như một giải pháp thay thế an toàn, trong đó người mua có thể mua các chứng chỉ giấy đã đóng dấu và in sẵn từ các bưu điện. Sau đó, các chứng chỉ này có thể được gửi qua hệ thống bưu chính, dưới dạng lệnh chuyển tiền qua bưu điện, mà không cần thư hoặc phong bì đi kèm. Ngày nay, lệnh chuyển tiền qua bưu điện vẫn là phương pháp được sử dụng rộng rãi để gửi tiền qua các dịch vụ bưu chính ở nhiều quốc gia trên thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • I need to purchase a postal order to cover the fee for my passport application as cash and cheques are not accepted.

    Tôi cần mua lệnh chuyển tiền qua bưu điện để thanh toán lệ phí xin hộ chiếu vì tiền mặt và séc không được chấp nhận.

  • The postman delivered my postal order yesterday, allowing me to pay my utility bill without leaving the house.

    Người đưa thư đã giao đơn hàng của tôi vào hôm qua, giúp tôi có thể thanh toán hóa đơn tiền điện nước mà không cần phải ra khỏi nhà.

  • I tore my chequebook while travelling, so I took a postal order to the Post Office to pay for my hotel stay.

    Tôi làm rách sổ séc khi đang đi du lịch nên tôi đã mang lệnh thanh toán đến Bưu điện để trả tiền phòng khách sạn.

  • Postal orders are a convenient alternative to cash when dealing with foreign currencies, and I often keep some on hand for trips overseas.

    Lệnh chuyển tiền qua bưu điện là giải pháp thay thế tiện lợi cho tiền mặt khi giao dịch với ngoại tệ, và tôi thường giữ một ít trong tay khi đi nước ngoài.

  • My granddaughter struggles with calculating change, so I use postal orders to make purchases for her at the local bakery.

    Cháu gái tôi gặp khó khăn khi tính tiền thừa nên tôi dùng lệnh chuyển tiền qua bưu điện để mua đồ cho cháu tại tiệm bánh địa phương.

  • Livestock farmers rely on postal orders to transfer funds for purchasing animals, as it provides peace of mind regarding the security of their investments.

    Người chăn nuôi dựa vào lệnh chuyển tiền qua bưu điện để chuyển tiền mua vật nuôi vì họ cảm thấy an tâm về tính an toàn của khoản đầu tư.

  • I deposited my postal order at the bank to pay for the necessary supplies for a community event organised by our church.

    Tôi đã gửi lệnh chuyển tiền vào ngân hàng để thanh toán các vật dụng cần thiết cho một sự kiện cộng đồng do nhà thờ của chúng tôi tổ chức.

  • As a freelancer, receiving payments by cheque from clients can be a hassle. Therefore, I ask them to send postal orders to speed up the invoice-rendering process.

    Là một người làm việc tự do, việc nhận thanh toán bằng séc từ khách hàng có thể là một rắc rối. Do đó, tôi yêu cầu họ gửi lệnh bưu chính để đẩy nhanh quá trình xuất hóa đơn.

  • Unable to open a bank account due to insufficient funds, postal orders are a reliable option for virtual account holders to transfer money to friends, family members or corporate institutions.

    Không thể mở tài khoản ngân hàng do không đủ tiền, lệnh chuyển tiền qua bưu điện là lựa chọn đáng tin cậy cho chủ tài khoản ảo để chuyển tiền cho bạn bè, thành viên gia đình hoặc tổ chức doanh nghiệp.

  • Postal orders provide a safe and secure mode of payment, especially when sending money to elderly relatives, as there's no need for them to travel to the bank.

    Chuyển tiền qua bưu điện cung cấp phương thức thanh toán an toàn và bảo mật, đặc biệt là khi gửi tiền cho người thân lớn tuổi, vì họ không cần phải đến ngân hàng.