danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hòm thư
hộp thư (cá nhân)
/ˈmeɪlbɒks/Từ "mailbox" là sự kết hợp của hai từ: "mail" và "box". Bản thân "Mail" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "malle", có nghĩa là "trunk" hoặc "vali", được sử dụng để vận chuyển hàng hóa và thư từ. "Box" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "boxe", có nghĩa là "rương gỗ nhỏ". Do đó, "mailbox" theo nghĩa đen có nghĩa là "một hộp đựng thư". Thuật ngữ này có thể xuất hiện vào cuối thế kỷ 18 hoặc đầu thế kỷ 19 với sự ra đời của hệ thống bưu chính và nhu cầu về các thùng chứa được chỉ định để chuyển thư.
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hòm thư
the area of a computer’s memory where email messages are stored
vùng bộ nhớ của máy tính nơi lưu trữ các email
a small box near the main door of a building or by the road, which mail is delivered to
một chiếc hộp nhỏ gần cửa chính của một tòa nhà hoặc bên đường, nơi gửi thư đến
a public box, for example in the street, that you put letters into when you send them
hộp thư công cộng, chẳng hạn như trên đường phố, nơi bạn đặt thư vào khi gửi chúng
All matches