Định nghĩa của từ postage

postagenoun

bưu chính

/ˈpəʊstɪdʒ//ˈpəʊstɪdʒ/

Thuật ngữ "postage" dùng để chỉ khoản thanh toán cần thiết để chuyển thư hoặc bưu kiện thông qua dịch vụ bưu chính. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17 khi hệ thống bưu chính hiện đại đầu tiên được thành lập ở Châu Âu. Vào những ngày đầu của dịch vụ bưu chính, thư từ chỉ được giao cho người đưa thư để chuyển phát, thường không yêu cầu bất kỳ khoản bồi thường nào. Tuy nhiên, khi hệ thống trở nên phức tạp hơn và bắt đầu bao phủ khoảng cách xa hơn, chi phí vận chuyển cần được giải quyết. Tại Đế quốc Anh, dưới thời trị vì của Vua Charles II, các khoản phí bưu chính chính thức đầu tiên đã được áp dụng vào năm 1661, được gọi là "phí vận chuyển". Thuật ngữ này nhanh chóng phát triển thành "postage" vì gốc của từ "post" liên quan đến từ tiếng Latin có nghĩa là "sending". Khái niệm này vẫn nhất quán kể từ đó, với các cơ quan bưu chính yêu cầu thanh toán cho việc vận chuyển thư hoặc bưu kiện. Nhìn chung, "postage" phản ánh sự phát triển của ngành bưu chính, từ một dịch vụ không chính thức, hướng đến địa phương thành một mạng lưới quốc tế toàn diện đóng vai trò quan trọng trong thương mại và truyền thông toàn cầu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbưu phí

namespace
Ví dụ:
  • The sticker on the envelope indicated that postage had already been paid.

    Nhãn dán trên phong bì cho biết bưu phí đã được thanh toán.

  • I forgot to put enough postage on the letter and had to go to the post office to buy a stamp.

    Tôi quên dán đủ tem vào lá thư và phải đến bưu điện để mua tem.

  • The postmaster warned me that the postage rate for international mail had increased.

    Người quản lý bưu điện cảnh báo tôi rằng giá bưu phí cho thư quốc tế đã tăng.

  • The historic letter was worth a small fortune due to the high price of the postage it carried.

    Bức thư lịch sử này có giá trị khá lớn vì giá bưu phí rất cao.

  • Her weekly letters were a lifeline, and she always made sure to affix the correct postage before dropping them in the mailbox.

    Những lá thư hàng tuần của bà chính là phao cứu sinh, và bà luôn đảm bảo dán đúng tem trước khi bỏ vào hộp thư.

  • Since our dog loves to eat stamps, I had to use special canine stamper postage to mail my letters.

    Vì chó của chúng tôi thích ăn tem nên tôi phải sử dụng tem dán dành riêng cho chó để gửi thư.

  • The postage label on the package had fallen off, making it unclear how much postage was needed.

    Nhãn bưu chính trên gói hàng đã bong ra, khiến không rõ cần phải dán bao nhiêu tem.

  • The Post Office issued special commemorative stamps to celebrate the golden jubilee of the reigning monarch, and they quickly sold out due to their popularity.

    Bưu điện đã phát hành những con tem kỷ niệm đặc biệt để chào mừng lễ kỷ niệm 50 năm trị vì của quốc vương, và chúng nhanh chóng bán hết vì rất được ưa chuộng.

  • The postage fee for parcel delivery was significantly higher than the regular rate, which deterred some customers from using the service.

    Phí bưu chính cho việc giao hàng cao hơn đáng kể so với mức phí thông thường, điều này khiến một số khách hàng ngần ngại sử dụng dịch vụ.

  • The parcel was returned to sender because the postage was insufficient to cover the delivery cost.

    Bưu kiện đã được trả lại cho người gửi vì bưu phí không đủ để trang trải chi phí giao hàng.