Định nghĩa của từ mailing

mailingnoun

gửi thư

/ˈmeɪlɪŋ//ˈmeɪlɪŋ/

Từ "mailing" bắt nguồn từ danh từ "mail", bản thân nó phát triển từ tiếng Pháp cổ "malle", có nghĩa là "trunk" hoặc "túi". Từ này đề cập đến những chiếc túi được sử dụng để vận chuyển thư từ và các mặt hàng bưu chính khác. Thực hành gửi thư có từ thời cổ đại, với các hệ thống chuyển phát thư từ qua các khoảng cách được phát triển bởi nhiều nền văn minh khác nhau. Hệ thống bưu chính hiện đại, với các hoạt động và cơ sở hạ tầng được chuẩn hóa, đã xuất hiện vào thế kỷ 17 và 18. "Mailing" cụ thể đề cập đến hành động gửi các mặt hàng thông qua hệ thống này, do đó có mối liên hệ với chính "mail".

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningthư từ; thư tín

namespace

the act of sending items by mail or email

hành động gửi hàng qua thư hoặc email

Ví dụ:
  • The strike has delayed the mailing of tax reminders.

    Cuộc đình công đã trì hoãn việc gửi thư nhắc nhở về thuế.

  • a mailing address

    một địa chỉ gửi thư

  • The company sent out a mailing to their entire customer base to advertise their new product.

    Công ty đã gửi thư tới toàn bộ khách hàng để quảng cáo sản phẩm mới của mình.

  • I received a mailing from a charity organization asking for donations.

    Tôi nhận được thư từ một tổ chức từ thiện kêu gọi quyên góp.

  • The mailing list for the publication includes over 10,000 subscribers.

    Danh sách gửi thư cho ấn phẩm này có hơn 10.000 người đăng ký.

an item that is sent by mail or email, especially one that is sent to a large number of people

một mục được gửi qua thư hoặc email, đặc biệt là một mục được gửi đến một số lượng lớn người

Ví dụ:
  • An order form is included in the mailing.

    Một mẫu đơn đặt hàng được đính kèm trong thư.

  • We can send out mass mailings with details of special promotions in-store.

    Chúng tôi có thể gửi hàng loạt thư với thông tin chi tiết về các chương trình khuyến mãi đặc biệt tại cửa hàng.

Từ, cụm từ liên quan