Định nghĩa của từ permeable

permeableadjective

thấm qua

/ˈpɜːmiəbl//ˈpɜːrmiəbl/

Từ "permeable" bắt nguồn từ tiếng Latin "permeabilis," có nghĩa là "cho phép đi qua." Thuật ngữ tiếng Latin này là sự kết hợp của "per" có nghĩa là "through" và "meare," có nghĩa là "đi qua" hoặc "chảy." Cách viết và ý nghĩa của từ tiếng Anh "permeable" vẫn tương đối nhất quán kể từ khi được giới thiệu vào thế kỷ 15. Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ này đề cập đến khả năng của một chất, chẳng hạn như vật liệu hoặc màng, cho phép một thứ gì đó đi qua nó, chẳng hạn như không khí, nước hoặc khí.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthấm được, thấm qua được

namespace
Ví dụ:
  • The clay soil in the garden is highly permeable, allowing water to drain easily and preventing puddles from forming on the surface.

    Đất sét trong vườn có khả năng thấm nước cao, giúp nước thoát dễ dàng và ngăn không cho vũng nước hình thành trên bề mặt.

  • The membrane separating the two compartments was found to be highly permeable, allowing the experimental solution to pass through with ease.

    Màng ngăn cách hai ngăn được phát hiện có độ thấm cao, cho phép dung dịch thử nghiệm đi qua dễ dàng.

  • The new water filtration system for the city is designed to filter out impurities using a permeable material that allows clean water to flow freely.

    Hệ thống lọc nước mới cho thành phố được thiết kế để lọc tạp chất bằng vật liệu thấm nước, cho phép nước sạch chảy tự do.

  • The rocky terrain of the desert is permeable, allowing water to soak into the ground and sustain vegetation in unexpected places.

    Địa hình đá của sa mạc có khả năng thấm nước, cho phép nước ngấm vào lòng đất và duy trì thảm thực vật ở những nơi không ngờ tới.

  • The semipermeable membrane of the cell allows for the selective transport of nutrients and ions, while preventing larger molecules from entering the cell.

    Màng bán thấm của tế bào cho phép vận chuyển có chọn lọc các chất dinh dưỡng và ion, đồng thời ngăn không cho các phân tử lớn hơn xâm nhập vào tế bào.

  • The stockings used for compression therapy are made of a permeable material, allowing air and moisture to pass through easily.

    Vớ dùng trong liệu pháp nén được làm bằng vật liệu thấm khí, cho phép không khí và độ ẩm đi qua dễ dàng.

  • The highway construction project included the use of permeable materials to ensure that traffic could move smoothly during and after construction.

    Dự án xây dựng đường cao tốc bao gồm việc sử dụng vật liệu thấm nước để đảm bảo giao thông có thể di chuyển thông suốt trong và sau khi xây dựng.

  • The flexible, permeable material used in surgical drapes and gowns helps prevent the spread of infection by allowing bodily fluids and other contaminants to be easily cleaned away.

    Chất liệu mềm dẻo, thấm nước được sử dụng trong rèm và áo choàng phẫu thuật giúp ngăn ngừa sự lây lan của nhiễm trùng bằng cách cho phép dễ dàng làm sạch chất dịch cơ thể và các chất gây ô nhiễm khác.

  • The drug was found to be highly permeable, allowing it to easily penetrate the blood-brain barrier and reach the desired target site in the brain.

    Loại thuốc này được phát hiện có tính thẩm thấu cao, cho phép nó dễ dàng xuyên qua hàng rào máu não và đến được vị trí mục tiêu mong muốn trong não.

  • Water molecules move easily through the membrane in the lungs, allowing for gas exchange and respiration to take place.

    Các phân tử nước di chuyển dễ dàng qua màng phổi, cho phép trao đổi khí và hô hấp diễn ra.

Từ, cụm từ liên quan