Định nghĩa của từ ponderous

ponderousadjective

Trân luận

/ˈpɒndərəs//ˈpɑːndərəs/

Từ "ponderous" bắt nguồn từ tiếng Latin "pondus", có nghĩa là "weight" hoặc "nặng nề". Vào thời trung cổ, các học giả triết học và thần học đã sử dụng từ này để mô tả suy nghĩ sâu sắc và nghiêm túc, vì người ta tin rằng sức nặng của các ý tưởng sẽ dẫn đến sự chiêm nghiệm và suy ngẫm. Theo thời gian, ý nghĩa của "ponderous" được mở rộng để bao gồm không chỉ suy nghĩ sâu sắc mà còn bao gồm bất kỳ thứ gì nặng nề, đồ sộ hoặc khó di chuyển. Trong cách sử dụng hiện đại, "ponderous" thường được sử dụng để mô tả những thứ di chuyển chậm, cồng kềnh hoặc quá phức tạp, như thể bị chính sức nặng của chúng đè lên. Ngày nay, "ponderous" vẫn tiếp tục là một thuật ngữ gợi cảm và đôi khi mang tính miệt thị, ám chỉ cảm giác nghiêm trọng, nghiêm túc hoặc nặng nề đòi hỏi phải cân nhắc và suy ngẫm cẩn thận. Tuy nhiên, ý nghĩa của nó cũng mơ hồ vì nó có thể được áp dụng cho các ý tưởng, hành động hoặc đối tượng, và có thể gợi ra nhiều cách giải thích khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh sử dụng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnặng, có trọng lượng

meaningchậm chạp (do trọng lượng)

exampleponderous movement: cử động chậm chạp

meaningcần cù (công việc)

namespace

too slow and careful; serious and boring

quá chậm và cẩn thận; nghiêm túc và nhàm chán

Ví dụ:
  • He spoke in a slow ponderous voice.

    Anh nói bằng một giọng trầm trầm chậm rãi.

  • After listening to the professor's lecture on ancient history, Jim left the classroom feeling weighed down by the ponderous weight of information he had just learned.

    Sau khi nghe bài giảng của giáo sư về lịch sử cổ đại, Jim rời khỏi lớp học với cảm giác nặng nề vì lượng thông tin vừa học được.

  • The heavy curtain that separated the two rooms in the historic mansion emphasized the ponderous silence that hung heavily in the air.

    Tấm rèm dày ngăn cách hai căn phòng trong ngôi biệt thự lịch sử càng nhấn mạnh thêm sự im lặng nặng nề bao trùm không khí.

  • The lawyer studied the dense legal document with a furrowed brow, its ponderous language and jargon making it all but incomprehensible to the average person.

    Vị luật sư nghiên cứu tài liệu pháp lý dày đặc với đôi lông mày nhíu lại, ngôn ngữ khó hiểu và thuật ngữ chuyên ngành khiến người bình thường khó có thể hiểu được.

  • The ponderous gearshift on the old truck made changing gears feel like a task that required all of a person's strength.

    Việc chuyển số nặng nề trên chiếc xe tải cũ khiến việc chuyển số trở thành nhiệm vụ đòi hỏi toàn bộ sức lực của một người.

Từ, cụm từ liên quan

moving slowly and heavily; able to move only slowly

di chuyển chậm và nặng nề; chỉ có thể di chuyển chậm

Ví dụ:
  • She watched the cow's ponderous progress.

    Cô quan sát sự tiến bộ đáng kinh ngạc của con bò.

Từ, cụm từ liên quan