Định nghĩa của từ laboured

labouredadjective

lao động

/ˈleɪbəd//ˈleɪbərd/

Từ "laboured" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "labur", có nghĩa là "lao động" hoặc "lao nhọc". Từ này mô tả một việc gì đó được thực hiện với nỗ lực lớn, thường là theo cách chậm chạp hoặc vụng về. Từ này phát triển thông qua tiếng Anh trung đại "labouren" và "laboured," vẫn giữ nguyên nghĩa cốt lõi của nó là sự gắng sức và nỗ lực. "Lao động" có thể mô tả cả công việc thể chất và tinh thần, và thường biểu thị sự đấu tranh để hoàn thành một nhiệm vụ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnặng nhọc, khó khăn

examplelaboured breathing: hơi thở nặng nhọc

meaningkhông thanh thoát, cầu kỳ

examplea laboured style of writing: lối hành văn không thanh thoát, lối hành văn cầu k

namespace

slow and taking a lot of effort

chậm và tốn nhiều công sức

Ví dụ:
  • Her breathing became more and more laboured.

    Hơi thở của cô ngày càng trở nên khó khăn hơn.

  • After a long and laboured debate, the bill finally passed through parliament.

    Sau một cuộc tranh luận dài và khó khăn, dự luật cuối cùng đã được quốc hội thông qua.

  • The athlete laboured through the marathon with exhaustion written all over his face.

    Vận động viên này đã chạy marathon rất vất vả với sự kiệt sức hiện rõ trên khuôn mặt.

  • The actor laboured over his lines, trying to Perfect his delivery.

    Nam diễn viên đã phải vật lộn với lời thoại của mình, cố gắng để hoàn thiện cách diễn đạt.

  • The student laboured through the exam, struggling to answer every question.

    Học sinh phải làm bài thi rất vất vả, cố gắng trả lời từng câu hỏi.

not natural and seeming to take a lot of effort

không tự nhiên và có vẻ tốn nhiều công sức

Ví dụ:
  • The movie looks laboured and slow by today’s standards.

    Bộ phim có vẻ nặng nề và chậm chạp so với tiêu chuẩn ngày nay.

Từ, cụm từ liên quan

All matches