Định nghĩa của từ mull over

mull overphrasal verb

suy ngẫm

////

Cụm từ "mull over" có nguồn gốc từ Scotland vào thế kỷ 16. Vào thời điểm đó, "mull" dùng để chỉ một loại bia được đun nóng và tẩm gia vị trong một chiếc nồi lớn gọi là "mulling vessel" hoặc "mulling pot". Mọi người sẽ tụ tập quanh chiếc nồi để uống bia ủ, thường thảo luận về nhiều chủ đề khác nhau khi họ nhấp môi. Hành động suy nghĩ sâu sắc về một chủ đề trong hoạt động cộng đồng này được gọi là "mulling over". Theo thời gian, ý nghĩa của "mull" chuyển sang có nghĩa là suy ngẫm hoặc cân nhắc một chủ đề, và cụm từ "mull over" trở thành một cách diễn đạt phổ biến trong văn học và bài phát biểu tiếng Anh. Ngày nay, cụm từ này thường được dùng để mô tả quá trình tinh thần suy ngẫm về các ý tưởng hoặc vấn đề theo cách có chủ đích và chu đáo.

namespace
Ví dụ:
  • After the business meeting, the CEO mulled over the proposed merger to decide if it was the right decision for the company.

    Sau cuộc họp kinh doanh, CEO đã cân nhắc kỹ lưỡng về đề xuất sáp nhập để quyết định xem đây có phải là quyết định đúng đắn cho công ty hay không.

  • The student mulled over the test answers, trying to remember what she studied for the exam.

    Cô học sinh nghiền ngẫm câu trả lời trong bài kiểm tra, cố gắng nhớ lại những gì mình đã học cho kỳ thi.

  • The politician mulled over the potential consequences of her decision, weighing the pros and cons carefully.

    Nữ chính trị gia này đã cân nhắc kỹ lưỡng những hậu quả tiềm tàng của quyết định này, đồng thời cân nhắc kỹ lưỡng những ưu và nhược điểm.

  • The chef mulled over different flavor combinations, trying to create the perfect dish.

    Đầu bếp cân nhắc nhiều sự kết hợp hương vị khác nhau, cố gắng tạo ra món ăn hoàn hảo.

  • The doctor mulled over the patient's symptoms and test results, trying to come up with a diagnosis.

    Bác sĩ cân nhắc các triệu chứng và kết quả xét nghiệm của bệnh nhân, cố gắng đưa ra chẩn đoán.

  • The writer mulled over different ideas for the article, trying to decide which one would be the most interesting.

    Tác giả đã cân nhắc nhiều ý tưởng khác nhau cho bài viết, cố gắng quyết định ý tưởng nào sẽ thú vị nhất.

  • The artist mulled over different color palettes, trying to find the right combination for the painting.

    Người nghệ sĩ đã cân nhắc nhiều bảng màu khác nhau, cố gắng tìm ra sự kết hợp phù hợp cho bức tranh.

  • The captain mulled over different sailing routes, trying to find the best one for the upcoming voyage.

    Người thuyền trưởng cân nhắc nhiều tuyến đường khác nhau, cố gắng tìm ra tuyến đường tốt nhất cho chuyến đi sắp tới.

  • The lawyer mulled over different legal strategies, trying to win the case for her client.

    Luật sư cân nhắc nhiều chiến lược pháp lý khác nhau, cố gắng thắng kiện cho thân chủ của mình.

  • The traveler mulled over different destinations, trying to decide where to go for her vacation.

    Du khách cân nhắc nhiều điểm đến khác nhau để quyết định nên đi nghỉ ở đâu.