Định nghĩa của từ polysemy

polysemynoun

đa nghĩa

/pəˈlɪsɪmi//pəˈlɪsɪmi/

Thuật ngữ "polysemy" có nguồn gốc từ các từ tiếng Hy Lạp "poly" có nghĩa là "many" và "seme" có nghĩa là "meaning". Đây là một thuật ngữ ngôn ngữ học dùng để chỉ khả năng của một từ có nhiều nghĩa hoặc cách diễn giải trong một ngôn ngữ cụ thể. Đa nghĩa là một đặc điểm phổ biến của ngôn ngữ tự nhiên và có thể dẫn đến sự mơ hồ, đồng âm và đồng nghĩa trong cách sử dụng. Các mối quan hệ ngữ nghĩa giữa các nghĩa khác nhau của một từ đa nghĩa có thể dần dần hoặc riêng biệt, và các nhà nghiên cứu đã xác định được một số loại đa nghĩa, chẳng hạn như mở rộng, thu hẹp, mở rộng ẩn dụ và chuyên môn hóa. Hiểu được đa nghĩa là rất quan trọng trong lĩnh vực ngôn ngữ học và có ý nghĩa đối với các lĩnh vực như khoa học nhận thức, ngữ nghĩa và nghiên cứu dịch thuật. Nó cũng làm nổi bật sự phức tạp và phong phú của hệ thống ngôn ngữ học của con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính nhiều nghĩa (của từ)

namespace
Ví dụ:
  • The word "bank" has polysemy because it can refer to a financial institution, the edge of a body of water, or a slope or embankment.

    Từ "ngân hàng" có tính đa nghĩa vì nó có thể dùng để chỉ một tổ chức tài chính, mép một vùng nước, hoặc một con dốc hoặc bờ kè.

  • The word "set" is polysemous, as it can mean to place objects, a group of items, or a television series or episode.

    Từ "set" là từ đa nghĩa, vì nó có thể có nghĩa là sắp xếp các đồ vật, một nhóm đồ vật hoặc một bộ phim truyền hình hay một tập phim.

  • The word "bat" is polysemous because it can refer to a baseball or cricket implement, an animal, or the act of beating with a handheld implement.

    Từ "bat" là từ đa nghĩa vì nó có thể dùng để chỉ dụng cụ chơi bóng chày hoặc cricket, một loài động vật hoặc hành động đánh bằng một dụng cụ cầm tay.

  • The word "sing" is polysemous, as it can mean to produce musical sounds, to perform repetitive activities, or to reveal or disclose something.

    Từ "hát" có nghĩa đa nghĩa, vì nó có thể có nghĩa là tạo ra âm thanh có giai điệu, thực hiện các hoạt động lặp đi lặp lại hoặc tiết lộ hay tiết lộ điều gì đó.

  • The word "wind" has polysemy because it can refer to air in motion, the result of a device's failure to operate, or one's hair or clothing billowing in the breeze.

    Từ "gió" có nhiều nghĩa vì nó có thể ám chỉ luồng không khí chuyển động, kết quả của việc thiết bị không hoạt động, hoặc tóc hay quần áo của một người tung bay trong gió.

  • The word "screen" is polysemous because it can mean a device for displaying visual content, a metal mesh used for protection, or a preliminary test or trial.

    Từ "màn hình" có nhiều nghĩa vì nó có thể có nghĩa là một thiết bị hiển thị nội dung trực quan, lưới kim loại dùng để bảo vệ hoặc một bài kiểm tra hoặc thử nghiệm sơ bộ.

  • The word "bowl" has polysemy because it can refer to a vessel for serving food, a concave shape similar to that of a bowl, or an athletic field in the shape of a split circle for certain sports.

    Từ "bát" có nhiều nghĩa vì nó có thể dùng để chỉ vật đựng thức ăn, hình lõm giống như bát, hoặc sân vận động có hình tròn chia đôi cho một số môn thể thao nhất định.

  • The word "cover" is polysemous, as it can mean to shield something, an enclosure or wrap, a musical selection played before or after a major song, or an issue of a magazine.

    Từ "cover" là từ đa nghĩa, vì nó có thể có nghĩa là che chắn một cái gì đó, một sự bao bọc hoặc bọc lại, một bản nhạc được phát trước hoặc sau một bài hát chính, hoặc một số tạp chí.

  • The word "sea" is polysemous because it can refer to a large body of saltwater, a color that evokes the ocean's hue, or aSurface Area fRation measurement.

    Từ "biển" có tính đa nghĩa vì nó có thể dùng để chỉ một khối nước mặn lớn, một màu sắc gợi lên sắc thái của đại dương hoặc phép đo Diện tích bề mặt.

  • The word "valley" is polysemous because it can refer to a low-lying land area surrounded by hills or mountains, a medical terminology that describes a depression in a bodily structure, or an uneven or unstable state or situation.

    Từ "thung lũng" có nhiều nghĩa vì nó có thể dùng để chỉ vùng đất trũng được bao quanh bởi đồi núi, thuật ngữ y khoa mô tả chỗ trũng trong cấu trúc cơ thể, hoặc trạng thái hoặc tình huống không bằng phẳng hoặc không ổn định.