Định nghĩa của từ entity

entitynoun

thực thể

/ˈentəti//ˈentəti/

Từ "entity" bắt nguồn từ tiếng Latin "entitas" có nghĩa là "một thứ tự chứa" hoặc "một thứ tự đứng vững". Vào thời trung cổ, thuật ngữ "entity" được dùng để mô tả một thứ gì đó có sự tồn tại riêng biệt và độc lập. Vào thời trung cổ, thuật ngữ "entity" được dùng để mô tả một thứ gì đó có sự tồn tại riêng biệt và độc lập. Từ tiếng Latin "entitas" có nghĩa là "một thứ tự chứa" hoặc "một thứ tự đứng vững". Trong tiếng Anh, từ "entity" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 14, khi nó được dùng để mô tả một thứ gì đó có sự tồn tại riêng biệt và độc lập. Từ đó, từ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm luật pháp, triết học và toán học, để mô tả một thứ gì đó có bản sắc hoặc bản chất rõ ràng và xác định. Trong luật, từ "entity" được dùng để mô tả một thứ gì đó có bản sắc hoặc bản chất pháp lý rõ ràng và xác định. Trong triết học, thuật ngữ "entity" được dùng để mô tả một thứ gì đó có bản sắc hoặc bản chất triết học rõ ràng và xác định, trong khi trong toán học, thuật ngữ "entity" được dùng để mô tả một thứ gì đó có bản sắc hoặc bản chất toán học rõ ràng và xác định. Tóm lại, từ "entity" bắt nguồn từ tiếng Latin "entitas" có nghĩa là "một thứ tự chứa" hoặc "một thứ tự đứng vững". Từ đó, từ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm luật pháp, triết học và toán học, để mô tả một thứ gì đó có bản sắc hoặc bản chất rõ ràng và xác định.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthực thể

meaningsự tồn tại (của một vật)

typeDefault

meaning(Tech) đối thể, đối tượng, thực thể

namespace
Ví dụ:
  • The new customer database is considered a distinct entity in our company's data management system.

    Cơ sở dữ liệu khách hàng mới được coi là một thực thể riêng biệt trong hệ thống quản lý dữ liệu của công ty chúng tôi.

  • The legal entity responsible for this project is a limited liability company registered in the state of California.

    Pháp nhân chịu trách nhiệm cho dự án này là một công ty trách nhiệm hữu hạn được đăng ký tại tiểu bang California.

  • The intangible asset on our balance sheet represents a separate accounting entity that has a defined useful life.

    Tài sản vô hình trong bảng cân đối kế toán của chúng tôi đại diện cho một thực thể kế toán riêng biệt có thời gian sử dụng hữu ích được xác định.

  • The search engine's algorithmic processes analyze web pages as discrete entities in order to determine their relevance to user queries.

    Các quy trình thuật toán của công cụ tìm kiếm phân tích các trang web như các thực thể riêng biệt để xác định mức độ liên quan của chúng với truy vấn của người dùng.

  • As a separate entity from the parent company, the subsidiary maintains its own financial statements and is subject to different tax rates.

    Là một thực thể tách biệt với công ty mẹ, công ty con duy trì báo cáo tài chính riêng và chịu các mức thuế suất khác nhau.

  • The scientific community refers to the Higgs boson particle as a fundamental entity that gives other particles mass.

    Cộng đồng khoa học coi hạt boson Higgs là thực thể cơ bản tạo nên khối lượng cho các hạt khác.

  • The entity-relationship model used in database design separates data into distinct entities that are related to one another through associations.

    Mô hình thực thể - quan hệ được sử dụng trong thiết kế cơ sở dữ liệu phân tách dữ liệu thành các thực thể riêng biệt có liên quan với nhau thông qua các liên kết.

  • In programming, an entity-component-system (ECSis a way to organize components as separate entities with their own lifecycle.

    Trong lập trình, hệ thống thực thể-thành phần (ECS) là một cách để tổ chức các thành phần thành các thực thể riêng biệt với vòng đời riêng của chúng.

  • In order to avoid the concept of the soul as a separate entity, philosophers have proposed alternative theories for consciousness.

    Để tránh khái niệm linh hồn là một thực thể riêng biệt, các nhà triết học đã đề xuất các lý thuyết thay thế cho ý thức.

  • The United Nations recognizes various countries as sovereign entities with their own territorial boundaries and political systems.

    Liên Hợp Quốc công nhận nhiều quốc gia là thực thể có chủ quyền với ranh giới lãnh thổ và hệ thống chính trị riêng.