danh từ
bản, tấm phiếu, lá (kim loại)
to plate a ship: bọc sắt một chiếc tàu
biển, bảng (bằng đồng...)
to plate something with gold (silver): mạ vàng (bạc) vật gì
bản khắc kẽm; tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm; khuôn in (bằng chì...)
ngoại động từ
bọc sắt, bọc kim loại
to plate a ship: bọc sắt một chiếc tàu
mạ
to plate something with gold (silver): mạ vàng (bạc) vật gì
(ngành in) sắp chữ thành bát