Định nghĩa của từ automatic number plate recognition

automatic number plate recognitionnoun

nhận dạng biển số tự động

/ˌɔːtəmætɪk ˈnʌmbə pleɪt rekəɡnɪʃn//ˌɔːtəmætɪk ˈnʌmbər pleɪt rekəɡnɪʃn/

namespace

Từ, cụm từ liên quan