Định nghĩa của từ license plate

license platenoun

biển số xe

/ˈlaɪsns pleɪt//ˈlaɪsns pleɪt/

Cụm từ "license plate" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi ô tô lần đầu tiên trở thành hình ảnh phổ biến trên đường. Tại Hoa Kỳ, ngay từ năm 1901, một số tiểu bang đã bắt đầu yêu cầu xe phải được đăng ký và mang số hoặc ký hiệu để giúp nhận dạng và ngăn ngừa trộm cắp. Những hệ thống đăng ký ban đầu này thường khá đơn giản, với hình ảnh được sơn lên bề mặt xe hoặc gắn thẻ giấy ở phía sau. Khi quyền sở hữu xe và số đăng ký tăng lên, các hệ thống hiệu quả và chuẩn hóa hơn đã được giới thiệu. Vào giữa những năm 1910, biển số có số với chốt bằng da bắt đầu thay thế các ký hiệu được sơn ở một số tiểu bang. Những biển số xe ban đầu này khá thô sơ, nhưng chúng vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc nhận dạng xe và liên kết chúng với chủ sở hữu đã đăng ký. Thuật ngữ "license plate" có thể xuất hiện trong thời gian này như một cách ngắn gọn và mô tả để chỉ thành phần thiết yếu này của một chiếc xe đã đăng ký. Theo thời gian, thiết kế và vật liệu của biển số xe đã phát triển, từ kim loại sang nhựa và từ các con số đơn giản đến các thiết kế đồ họa phức tạp. Tuy nhiên, chức năng và khái niệm cơ bản của biển số xe vẫn gắn chặt với nguồn gốc lịch sử của việc đăng ký và nhận dạng xe.

namespace
Ví dụ:
  • The police officer asked the driver to step out of the car and show him the license plate.

    Cảnh sát yêu cầu tài xế bước ra khỏi xe và cho xem biển số xe.

  • Before getting behind the wheel, I made sure to double-check the expiration date on my license plate.

    Trước khi lái xe, tôi đảm bảo kiểm tra lại ngày hết hạn trên biển số xe.

  • The parking attendants were diligently checking each car's license plate to ensure they had paid for parking.

    Nhân viên trông xe cần mẫn kiểm tra biển số xe để đảm bảo họ đã trả tiền gửi xe.

  • I accidentally left my license plate at home and had to return to retrieve it before heading out on the road.

    Tôi vô tình để quên biển số xe ở nhà và phải quay lại lấy trước khi lên đường.

  • The car's license plate was stolen, prompting the owner to report it to the police and request a replacement.

    Biển số xe đã bị đánh cắp, khiến chủ xe phải báo cảnh sát và yêu cầu đổi biển số khác.

  • Each year, I receive a notice reminding me that my license plate is due for renewal.

    Hàng năm, tôi đều nhận được thông báo nhắc nhở đến hạn gia hạn biển số xe của tôi.

  • The traffic camera captured a clear image of the offending car's license plate, allowing the authorities to track down the driver.

    Camera giao thông đã ghi lại hình ảnh rõ nét về biển số xe vi phạm, giúp cơ quan chức năng truy tìm được tài xế.

  • The driver displayed his license plate prominently on the back window, making it easy for police to identify his vehicle.

    Người lái xe đã để biển số xe ở vị trí nổi bật trên cửa sổ sau, giúp cảnh sát dễ dàng nhận dạng xe.

  • The rental car company provided me with a temporary license plate to use during my stay, which had to be returned along with the car.

    Công ty cho thuê xe đã cung cấp cho tôi một biển số xe tạm thời để sử dụng trong thời gian lưu trú, biển số này phải được trả lại cùng với xe.

  • I once spent an entire afternoon tracking down a lost license plate, only to find it wedged behind the bumper.

    Có lần tôi đã dành cả một buổi chiều để tìm lại biển số xe bị mất, chỉ để thấy nó bị kẹt sau cản xe.

Từ, cụm từ liên quan

All matches