dishes, etc. made of gold
các món ăn, v.v. làm bằng vàng
a thin layer of gold used to cover another metal; objects made in this way
một lớp vàng mỏng dùng để phủ một kim loại khác; đồ vật được làm theo cách này
tấm vàng
/ˌɡəʊld ˈpleɪt//ˌɡəʊld ˈpleɪt/Nguồn gốc của cụm từ "gold plate" có thể bắt nguồn từ thời La Mã cổ đại khi những chiếc đĩa làm bằng vàng được sử dụng cho mục đích tôn giáo và nghi lễ. Thần Jupiter của La Mã thường được miêu tả đang cầm một chiếc đĩa vàng hoặc ciborium, được sử dụng để thu thập lễ vật trong các nghi lễ tôn giáo. Những chiếc đĩa vàng này trở thành biểu tượng của sự giàu có, quyền lực và địa vị, và chúng thường được sử dụng để trang trí các vật phẩm quý giá như tượng, đồ trang sức và đồ gia dụng. Thực hành mạ một lớp vàng mỏng lên các kim loại thông thường để cải thiện vẻ ngoài và độ bền của chúng cũng được áp dụng vào thời cổ đại. Quá trình này, được gọi là dát vàng, bao gồm phủ lên các vật thể bằng kim loại một lớp vàng đủ dày để che đi lớp vật liệu bên dưới nhưng đủ mỏng để tránh bị vỡ hoặc cong vênh. Kết quả là một vật thể đẹp và sáng bóng dường như được làm hoàn toàn bằng vàng. Thuật ngữ "gold plate" về cơ bản được dùng để mô tả bất kỳ vật thể nào được trang trí bằng một lớp vàng mỏng, cho dù đó là di vật tôn giáo, đồ trang sức hay chỉ là một vật dụng gia đình. Theo thời gian, vàng trở thành biểu tượng của sự sang trọng, giàu có và uy tín, và vẫn là một khái niệm phổ biến trong xã hội hiện đại, nơi mạ vàng được sử dụng để tăng cường vẻ ngoài và giá trị của nhiều loại sản phẩm, từ đồ điện tử đến ô tô đến quần áo.
dishes, etc. made of gold
các món ăn, v.v. làm bằng vàng
a thin layer of gold used to cover another metal; objects made in this way
một lớp vàng mỏng dùng để phủ một kim loại khác; đồ vật được làm theo cách này
All matches