Định nghĩa của từ dentures

denturesnoun

răng giả

/ˈdentʃəz//ˈdentʃərz/

Từ "dentures" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 14. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "denture", có nghĩa là "tiếng kêu lạch cạch hoặc lạch cạch của răng". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "dentem", có nghĩa là "cắn" hoặc "răng". Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "denture" dùng để chỉ một bộ răng giả, thường được làm bằng gỗ, kim loại hoặc ngà voi, được thiết kế để thay thế răng đã mất. Theo thời gian, dạng số nhiều "dentures" đã xuất hiện để mô tả nhiều bộ răng giả này. Ngày nay, thuật ngữ "dentures" dùng để chỉ các bộ phận giả trong miệng có thể tháo rời được thiết kế để phục hồi chức năng nhai, nói và miệng ở những người bị mất răng tự nhiên do nhiều lý do khác nhau, chẳng hạn như sâu răng, bệnh nướu răng hoặc chấn thương.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbộ răng, hàm răng

meaninghàm răng giả

namespace
Ví dụ:
  • After losing all his teeth, the elderly man was fitted with a set of new dentures.

    Sau khi mất hết răng, người đàn ông lớn tuổi đã được lắp một bộ răng giả mới.

  • The actress wore her false teeth for the close-up scenes, but took them out during the action sequences.

    Nữ diễn viên đeo răng giả khi đóng cảnh cận cảnh, nhưng tháo ra khi đóng cảnh hành động.

  • The dentist explained that the patient would need a full set of dentures to replace his missing teeth.

    Bác sĩ nha khoa giải thích rằng bệnh nhân sẽ cần một bộ răng giả hoàn chỉnh để thay thế những chiếc răng đã mất.

  • The dentist recommended that the patient wear their dentures at all times to prevent bone loss in the jaw.

    Bác sĩ nha khoa khuyên bệnh nhân nên đeo răng giả mọi lúc để ngăn ngừa tình trạng mất xương hàm.

  • The dentist provided the patient with a weekly cleaning regimen to keep their dentures in good condition.

    Bác sĩ nha khoa đã đưa ra chế độ vệ sinh hàng tuần cho bệnh nhân để giữ cho răng giả của họ luôn trong tình trạng tốt.

  • The patient expressed concerns about how their new dentures would feel and look, but was pleasantly surprised by the final result.

    Bệnh nhân bày tỏ lo ngại về cảm giác và hình dáng của bộ răng giả mới, nhưng lại rất ngạc nhiên trước kết quả cuối cùng.

  • The patient found it challenging to speak clearly at first with their new dentures, but soon adjusted to the new sensations.

    Lúc đầu, bệnh nhân thấy khó nói rõ ràng khi đeo răng giả mới, nhưng họ nhanh chóng thích nghi với cảm giác mới.

  • The patient learned how to properly insert and remove their dentures, as well as how to clean them effectively.

    Bệnh nhân đã học cách lắp và tháo răng giả đúng cách, cũng như cách vệ sinh răng giả hiệu quả.

  • The patient was advised to visit the dentist regularly for checkups and adjustments to their dentures.

    Bệnh nhân được khuyên nên đến nha sĩ thường xuyên để kiểm tra và điều chỉnh răng giả.

  • The patient's spouse commented on how much happier and more confident their loved one seemed after getting their new dentures.

    Vợ của bệnh nhân cho biết người thân của họ trông vui vẻ và tự tin hơn rất nhiều sau khi có bộ răng giả mới.

Từ, cụm từ liên quan

All matches