Định nghĩa của từ number plate

number platenoun

biển số

/ˈnʌmbə pleɪt//ˈnʌmbər pleɪt/

Thuật ngữ "number plate" bắt nguồn từ hệ thống giao thông của Anh vào cuối thế kỷ 19. Vào thời đó, các phương tiện như ô tô, xe đạp và xe ngựa được sử dụng rộng rãi trên đường công cộng và chính phủ đã đưa ra một hệ thống để quản lý và nhận dạng chúng. Hệ thống đăng ký xe đầu tiên được giới thiệu vào năm 1858 tại Anh dành cho các phương tiện chạy bằng hơi nước, nhưng vào thời điểm đó, quy trình đăng ký là tùy chọn. Tuy nhiên, vào năm 1868, chính phủ đã bắt buộc phải đăng ký và họ đã giới thiệu biển số xe dựa trên trọng lượng được gắn ở phía sau xe. Ban đầu, biển số xe chỉ bao gồm các con số và những biển số này được làm bằng sắt hoặc gỗ. Tuy nhiên, vào năm 1878, chữ cái "C" đã được giới thiệu và nó là viết tắt của carrier, dùng cho xe ngựa kéo. Theo thời gian, nhiều chữ cái hơn đã được thêm vào để biểu thị loại xe. Thuật ngữ "number plate" được sử dụng ở Anh vì biển số xe có cả số và chữ cái, do đó có thuật ngữ "number plate.". Ở Hoa Kỳ, biển số xe thường được gọi là biển đăng ký hoặc thẻ đăng ký. Kể từ đó, thiết kế biển số xe đã phát triển, từ biển số sắt hoặc gỗ cơ bản đến biển số tinh vi và hấp dẫn được làm từ nhiều vật liệu khác nhau như nhôm, nhựa hoặc acrylic. Ngày nay, biển số xe được cấp bởi nhiều chính phủ trên toàn thế giới cho các phương tiện được sử dụng trên đường công cộng. Tóm lại, thuật ngữ "number plate" là sản phẩm của ngành công nghiệp ô tô đang phát triển và quy định của chính phủ, cảnh báo mọi người rằng bất kỳ phương tiện không xác định nào trên đường đều có khả năng gây ra mối đe dọa và biển số xe là một cách để nhận dạng và theo dõi chúng.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as I saw the number plate on the parked car, I recognized it as belonging to my cousin's brother.

    Ngay khi nhìn thấy biển số xe trên chiếc xe đang đỗ, tôi nhận ra đó là xe của anh họ tôi.

  • I had to remember the number plate of the delivery truck so that I could inform the authorities if it caused an accident.

    Tôi phải nhớ biển số xe tải giao hàng để có thể thông báo cho chính quyền nếu xe gây ra tai nạn.

  • The car thief was caught because the police were able to locate him using the unique number plate on the stolen vehicle.

    Tên trộm xe đã bị bắt vì cảnh sát có thể xác định được vị trí của hắn thông qua biển số xe đặc biệt trên chiếc xe bị đánh cắp.

  • The parking attendant asked me to provide my number plate before I could leave the building.

    Người giữ xe yêu cầu tôi cung cấp biển số xe trước khi tôi có thể rời khỏi tòa nhà.

  • The ticket collector checked the number plates of each car to ensure that they had the necessary permits for the area.

    Người soát vé kiểm tra biển số xe của từng xe để đảm bảo họ có đủ giấy phép cần thiết cho khu vực này.

  • After reading a news article about a stolen car, I memorized the number plate so that I could alert the authorities if I saw it on the road.

    Sau khi đọc bài báo về một chiếc xe bị đánh cắp, tôi đã ghi nhớ biển số xe để có thể báo cho chính quyền nếu nhìn thấy nó trên đường.

  • The police officer asked the motorist to pull over when he saw that the number plate on the back of the car was damaged.

    Cảnh sát đã yêu cầu người lái xe dừng lại khi thấy biển số xe ở phía sau xe bị hỏng.

  • The fitness center required all visitors to write down their number plates and provide identification so that they could control access to the facility.

    Trung tâm thể dục yêu cầu tất cả khách đến phải ghi lại biển số xe và cung cấp thông tin nhận dạng để họ có thể kiểm soát việc ra vào cơ sở.

  • The car rental company asked me to take a photo of my number plate before I drove off so that they could have a record of it.

    Công ty cho thuê xe đã yêu cầu tôi chụp ảnh biển số xe trước khi lái xe đi để họ có thể lưu lại hồ sơ.

  • When I saw the missing car on the news, I jotted down the number plate and notified the police immediately.

    Khi tôi thấy tin về chiếc xe mất tích trên bản tin, tôi đã ghi lại biển số xe và báo ngay cho cảnh sát.

Từ, cụm từ liên quan

All matches