Định nghĩa của từ side plate

side platenoun

tấm bên

/ˈsaɪd pleɪt//ˈsaɪd pleɪt/

Từ "side plate" dùng để chỉ một tấm trang trí hoặc tấm bảo vệ được đặt ở bên cạnh một món đồ nội thất, chẳng hạn như bàn hoặc tủ quần áo. Theo truyền thống, tấm bên được sử dụng để bảo vệ chân hoặc tấm chắn mỏng manh của đồ nội thất khỏi tai nạn hoặc hao mòn do sử dụng hàng ngày. Chúng thường được làm bằng kim loại, chẳng hạn như bạc hoặc đồng thau, và có thể được trang trí bằng các thiết kế hoặc chạm khắc phức tạp. Ngoài chức năng thực tế, tấm bên còn đóng vai trò là điểm nhấn thẩm mỹ, tăng thêm sự thú vị về mặt thị giác cho đồ nội thất và nâng cao khả năng trình bày tổng thể của nó. Ngày nay, tấm bên vẫn được sử dụng trong thiết kế nội thất, vừa để bảo vệ vừa có giá trị trang trí.

namespace
Ví dụ:
  • Place the steak on the side plate and season it generously with salt and pepper before serving.

    Đặt miếng bít tết vào đĩa và rắc thật nhiều muối và hạt tiêu trước khi dùng.

  • The elegant china side plates were the perfect complement to the formal dining experience.

    Những chiếc đĩa sứ thanh lịch là sự bổ sung hoàn hảo cho trải nghiệm ăn uống trang trọng.

  • To create a striking visual display, arrange some vibrant edible flowers on the side plates for your guests to enjoy.

    Để tạo nên màn trình diễn thị giác ấn tượng, hãy sắp xếp một số loại hoa ăn được rực rỡ trên đĩa để khách của bạn thưởng thức.

  • I'm allergic to nuts, can you please skip them and put some sliced cucumber on the side plates instead?

    Tôi bị dị ứng với các loại hạt, bạn có thể bỏ chúng đi và thay thế bằng một ít dưa chuột thái lát trên đĩa đựng được không?

  • The restaurant's side plates are stacked neatly in the cupboard, ready for the next service.

    Các đĩa đựng thức ăn của nhà hàng được xếp gọn gàng trong tủ, sẵn sàng cho lần phục vụ tiếp theo.

  • The side plates were mismatched, but it added to the charming rustic feel of the cozy diner.

    Các đĩa đựng thức ăn không đồng bộ, nhưng lại làm tăng thêm cảm giác mộc mạc quyến rũ cho quán ăn ấm cúng.

  • To serve the soup, place a side plate underneath the bowl to catch any spills as you transport it from the kitchen.

    Khi phục vụ súp, hãy đặt một chiếc đĩa bên dưới bát để hứng bất kỳ thức ăn tràn nào khi bạn mang súp ra khỏi bếp.

  • Across from me, my friend artfully arranged her food on the side plate, consumed with relish each morsel.

    Đối diện với tôi, bạn tôi khéo léo sắp xếp đồ ăn của mình lên đĩa, thưởng thức từng miếng một cách thích thú.

  • On the buffet, the side plates were covered with linen napkins and a fine label, signalling the restaurant's lavishness to prospective patrons.

    Trên quầy buffet, các đĩa thức ăn được phủ khăn ăn bằng vải lanh và một nhãn hiệu đẹp mắt, thể hiện sự xa hoa của nhà hàng đối với những thực khách tiềm năng.

  • The side plates were too fragile, and I had to be careful not to crack them when stacking them in the dishwasher.

    Các tấm chắn bên quá mỏng manh và tôi phải cẩn thận để không làm nứt chúng khi xếp chồng chúng vào máy rửa chén.