Định nghĩa của từ vanity plate

vanity platenoun

đĩa trang điểm

/ˈvænəti pleɪt//ˈvænəti pleɪt/

Thuật ngữ "vanity plate" được dùng để mô tả biển số xe đặc biệt do một số tiểu bang tại Hoa Kỳ cấp. Thuật ngữ "vanity" ám chỉ ý tưởng rằng những biển số này được thiết kế để hiển thị thông điệp hoặc cụm từ được cá nhân hóa theo sở thích của chủ xe. Vào đầu những năm 1900, ô tô trở nên phổ biến hơn, dẫn đến số lượng xe trên đường tăng lên. Do đó, biển số xe trở thành bắt buộc để nhận dạng và quản lý chúng. Ban đầu, những biển số này có các chữ cái và số đơn giản do tiểu bang chỉ định ngẫu nhiên. Tuy nhiên, vào những năm 1910, một số tiểu bang bắt đầu cho phép chủ sở hữu mua biển số xe được cá nhân hóa, được gọi là "biển số đặc biệt", với một khoản phí bổ sung. Theo thời gian, những biển số được cá nhân hóa này trở nên phổ biến hơn và một số tiểu bang bắt đầu cung cấp các loại tùy chọn đặc biệt khác nhau, bao gồm cả những loại có thông điệp, đồ họa và logo tùy chỉnh. Vào khoảng thời gian này, thuật ngữ "vanity plate" xuất hiện để mô tả những biển số xe đặc biệt này. Về bản chất, "vanity" bắt nguồn từ quan niệm rằng những biển số này được thiết kế để đáp ứng sự phù phiếm của người lái xe bằng cách hiển thị một thông điệp có ý nghĩa, đáng nhớ hoặc thú vị. Ngày nay, nhiều tiểu bang cung cấp nhiều loại biển số đặc biệt, từ biển số vanity đến biển số cá nhân có hình ảnh hoặc màu sắc phù hợp với sở thích hoặc lý lịch của người lái xe. Cho dù được gọi bằng chữ viết tắt "VAN" hay một thuật ngữ khác, việc sử dụng biển số vanity đã trở thành một truyền thống phổ biến, đóng vai trò khẳng định cá tính và phong cách cá nhân.

namespace
Ví dụ:
  • The celebrity's new vanity plate reads "A LIST," proudly displaying their renowned status.

    Biển số xe mới của người nổi tiếng có dòng chữ "A LIST", tự hào thể hiện địa vị nổi tiếng của họ.

  • The athlete's car now boasts the personalized plate "6 GOLD," showcasing their golden Olympic record.

    Chiếc xe của vận động viên này hiện có biển số cá nhân "6 GOLD", thể hiện thành tích vàng của họ tại Olympic.

  • The young entrepreneur's vanity plate reads "MONEY," a bold statement reflecting their financial aspirations.

    Biển số xe của doanh nhân trẻ này có dòng chữ "TIỀN", một tuyên bố táo bạo phản ánh khát vọng tài chính của họ.

  • The travel enthusiast's car features the plate "SEEWORL," a reminder of their widespread adventures.

    Chiếc xe của người đam mê du lịch có biển số "SEEWORL", như một lời nhắc nhở về những cuộc phiêu lưu rộng lớn của họ.

  • The classical music aficionado's vanity plate reads "VIOLIN," honoring their devotion to the instrument.

    Tấm biển trang trí của những người đam mê nhạc cổ điển có dòng chữ "VIOLIN" để tôn vinh lòng tận tụy của họ đối với nhạc cụ này.

  • The comedian's vanity plate simply says "HA HA," a humorous play on words for their profession.

    Tấm biển trang điểm của nghệ sĩ hài chỉ ghi đơn giản là "HA HA", một cách chơi chữ hài hước ám chỉ nghề nghiệp của họ.

  • The artist's new vanity plate reads "CANVAS," a subtle nod to their creative background.

    Tấm biển trang điểm mới của nghệ sĩ có dòng chữ "CANVAS", một sự ám chỉ tinh tế đến nền tảng sáng tạo của họ.

  • The artist's other car showcases the plate "PRIDE," a testament to their passionate nature.

    Chiếc xe còn lại của nghệ sĩ có biển số "PRIDE", minh chứng cho bản chất đam mê của họ.

  • The car enthusiast's vanity plate reads "GEARHEAD," an homage to their love of engines.

    Biển số xe của những người đam mê xe hơi có dòng chữ "GEARHEAD", nhằm tôn vinh tình yêu của họ dành cho động cơ.

  • The philanthropist's car has a vanity plate that reads "GIVEBACK," a poignant tribute to their charitable deeds.

    Chiếc xe của nhà từ thiện này có biển số xe ghi dòng chữ "GIVEBACK", một lời tri ân sâu sắc cho những việc làm từ thiện của họ.