Định nghĩa của từ floor plan

floor plannoun

mặt bằng

/ˈflɔː plæn//ˈflɔːr plæn/

Thuật ngữ "floor plan" bắt nguồn từ ngành kiến ​​trúc và bất động sản để mô tả hình minh họa hai chiều hiển thị thiết kế bố trí của sàn tòa nhà, thường là từ góc nhìn trên không. Thuật ngữ "floor" trong "floor plan" dùng để chỉ một tầng duy nhất, trong khi "plan" biểu thị bản thiết kế, bản vẽ hoặc sơ đồ. Bản vẽ mặt bằng cung cấp góc nhìn từ trên cao về các phòng, hành lang, cầu thang, thang máy và các đặc điểm thiết yếu khác của tòa nhà, khiến nó trở thành công cụ lập kế hoạch thiết thực cho chủ nhà, kiến ​​trúc sư, kỹ sư và chuyên gia bất động sản khi quyết định sử dụng không gian, sắp xếp đồ đạc hoặc ý tưởng cải tạo. Khái niệm vẽ mặt bằng có thể bắt nguồn từ người Hy Lạp và La Mã cổ đại, những người đã sử dụng bản vẽ mặt bằng đơn giản để mô tả bố cục và kích thước của tòa nhà. Tuy nhiên, khái niệm mặt bằng hiện đại như chúng ta biết ngày nay đã trở nên phổ biến trong thời kỳ Phục hưng khi các nghệ sĩ và kiến ​​trúc sư bắt đầu tạo ra các bản vẽ phối cảnh mô tả chính xác không gian và đồ vật. Đến giữa thế kỷ 20, mặt bằng đã trở thành một tính năng tiêu chuẩn trong quảng cáo bất động sản và giấy phép xây dựng, vì chúng cung cấp cho các kiến ​​trúc sư, kỹ sư và công nhân xây dựng một hướng dẫn chi tiết để lập kế hoạch và xây dựng một công trình cụ thể. Ngày nay, mặt bằng đóng vai trò là một nguồn tài nguyên quan trọng trong nhiều lĩnh vực xây dựng và thiết kế khác nhau, bao gồm thiết kế nội thất, kiến ​​trúc, thiết kế cảnh quan, trang trí nội thất, kỹ thuật và tiếp thị bất động sản. Chúng cung cấp cho khách hàng hình ảnh trực quan chính xác về bố cục của tòa nhà, cho phép họ đưa ra quyết định sáng suốt phù hợp với nhu cầu và sở thích cụ thể của mình. Tóm lại, thuật ngữ "floor plan" bắt nguồn từ nhu cầu minh họa bố cục của các tầng của tòa nhà theo góc nhìn hai chiều, cho phép mọi người hiểu được cách sắp xếp không gian, kích thước phòng và thiết kế tổng thể của một công trình.

namespace
Ví dụ:
  • The real estate agent presented us with a detailed floor plan of the apartment before we decided to make an offer.

    Người môi giới bất động sản đã đưa cho chúng tôi bản vẽ mặt bằng chi tiết của căn hộ trước khi chúng tôi quyết định đưa ra lời đề nghị.

  • The architect drew up a series of floor plans for the new office building, each one showcasing a different layout and design concept.

    Kiến trúc sư đã phác thảo một loạt mặt bằng cho tòa nhà văn phòng mới, mỗi mặt bằng thể hiện một bố cục và khái niệm thiết kế khác nhau.

  • The hotel's floor plan consisted of a ground floor with guest check-in, a first floor with guest rooms, and a second floor with conference space and an executive lounge.

    Mặt bằng của khách sạn bao gồm tầng trệt là nơi khách làm thủ tục nhận phòng, tầng một là phòng nghỉ cho khách và tầng hai là không gian hội nghị và phòng chờ dành cho giám đốc điều hành.

  • The renovated house featured an open-plan design, with the kitchen, dining room, and living room all seamlessly integrated into one expansive space.

    Ngôi nhà được cải tạo có thiết kế mở, với nhà bếp, phòng ăn và phòng khách được tích hợp liền mạch thành một không gian rộng lớn.

  • The small office space had a compact, efficient floor plan that maximized the use of every inch of available space.

    Không gian văn phòng nhỏ có mặt bằng gọn gàng, hiệu quả, tận dụng tối đa từng inch không gian có sẵn.

  • The -story skyscraper's floor plan included a rooftop garden, a fitness center, and a boardroom with a stunning view of the city.

    Mặt bằng của tòa nhà chọc trời cao 1 tầng này bao gồm một khu vườn trên sân thượng, một trung tâm thể dục và một phòng họp với tầm nhìn tuyệt đẹp ra thành phố.

  • The school's floor plan consisted of separate wings for academic classrooms, athletics, and administrative offices.

    Mặt bằng của trường bao gồm các khu riêng biệt dành cho các lớp học, phòng thể thao và phòng hành chính.

  • The substitute teacher was given a map of the school's floor plan along with a detailed schedule of classes to ensure they could navigate the building efficiently.

    Giáo viên thay thế được cung cấp bản đồ mặt bằng của trường cùng với lịch học chi tiết để đảm bảo họ có thể di chuyển trong tòa nhà một cách hiệu quả.

  • The motel's floor plan featured connecting rooms for families traveling together, as well as standard rooms for individual travelers.

    Mặt bằng của nhà nghỉ có các phòng thông nhau dành cho các gia đình đi du lịch cùng nhau, cũng như các phòng tiêu chuẩn dành cho du khách đi riêng.

  • The coworking space's floor plan featured communal workspaces, private rooms for rent, and conference rooms equipped with the latest technology.

    Mặt bằng của không gian làm việc chung bao gồm không gian làm việc chung, phòng riêng cho thuê và phòng hội nghị được trang bị công nghệ mới nhất.

Từ, cụm từ liên quan

All matches