Định nghĩa của từ ground plan

ground plannoun

mặt bằng

/ˈɡraʊnd plæn//ˈɡraʊnd plæn/

Nguồn gốc của thuật ngữ "ground plan" có thể bắt nguồn từ các bản vẽ kiến ​​trúc. Mặt bằng, còn được gọi là mặt bằng, là hình ảnh trực quan về bố cục của tòa nhà khi nhìn từ trên xuống. Cụm từ "ground plan" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17 khi các kiến ​​trúc sư bắt đầu tạo bản vẽ các tòa nhà để truyền đạt thiết kế của họ cho khách hàng và nhà thầu. Bằng cách xem một tòa nhà từ trên cao, các kiến ​​trúc sư có thể dễ dàng giải thích vị trí của các phòng, cửa ra vào và các đặc điểm khác, đặc biệt là khi thiết kế tòa nhà trở nên phức tạp hơn. Vào thời cổ đại, các kiến ​​trúc sư dựa vào các mô hình vật lý và mô tả bằng văn bản để truyền đạt thiết kế của họ. Tuy nhiên, khi các tòa nhà trở nên lớn hơn và phức tạp hơn, việc truyền đạt thông tin chính xác về bố cục của tòa nhà ngày càng trở nên khó khăn. Để giải quyết vấn đề này, các kiến ​​trúc sư bắt đầu tạo các bản vẽ thu nhỏ, đơn giản hóa các thiết kế của họ. Những bản vẽ đơn giản hóa này, được gọi là bản vẽ, cho thấy bố cục của tòa nhà, bao gồm vị trí của tường, cửa ra vào và cửa sổ. Đến thế kỷ 17, các kiến ​​trúc sư đã bắt đầu sử dụng thuật ngữ "ground plan" để chỉ cụ thể sơ đồ tầng trệt của một tòa nhà, vì tầng này được coi là quan trọng nhất và đóng vai trò là nền tảng cho phần còn lại của tòa nhà. Tóm lại, thuật ngữ "ground plan" được đặt ra vào thế kỷ 17 như một cách để truyền đạt bố cục của một tòa nhà rõ ràng hơn cho khách hàng và nhà thầu. Thuật ngữ này đề cập đến bản vẽ hoặc sơ đồ bố cục của một tòa nhà khi nhìn từ trên xuống, đặc biệt là tầng trệt. Việc sử dụng sơ đồ mặt bằng kể từ đó đã trở thành một phần thiết yếu của thiết kế và truyền thông kiến ​​trúc.

namespace

a plan of the ground floor of a building

một bản vẽ mặt bằng tầng trệt của một tòa nhà

Từ, cụm từ liên quan

a plan for future action

một kế hoạch cho hành động trong tương lai

Ví dụ:
  • You need a flexible approach in devising your ground plan for bargaining.

    Bạn cần có cách tiếp cận linh hoạt khi đưa ra kế hoạch mặc cả.

Từ, cụm từ liên quan