Định nghĩa của từ pension plan

pension plannoun

kế hoạch lương hưu

/ˈpenʃn plæn//ˈpenʃn plæn/

Thuật ngữ "pension plan" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Bản thân từ "pension" bắt nguồn từ tiếng Latin "pensio", có nghĩa là "khoản thanh toán". Ban đầu, lương hưu dùng để chỉ khoản trợ cấp hoặc khoản thanh toán thường xuyên do chính phủ trả cho sĩ quan quân đội đã nghỉ hưu, như một cách hỗ trợ tài chính cho quá trình phục vụ của họ. Vào cuối những năm 1800, các công ty tư nhân bắt đầu áp dụng khái niệm về kế hoạch lương hưu như một cách cung cấp cho những người đã nghỉ hưu một nguồn thu nhập thường xuyên. Lần đầu tiên cụm từ "pension plan" được ghi nhận trong bối cảnh này là trong một bài báo năm 1878 trên tờ Wall Street Journal, trong đó mô tả một kế hoạch do Công ty Bảo hiểm Prudential đề xuất để cung cấp lương hưu cho các đại lý đã nghỉ hưu của mình. Ban đầu, các kế hoạch lương hưu này là các chương trình phúc lợi được xác định nghiêm ngặt, trong đó những người đã nghỉ hưu nhận được khoản thanh toán cố định dựa trên số năm phục vụ và mức lương khi nghỉ hưu. Theo thời gian, các chương trình đóng góp xác định, chẳng hạn như các kế hoạch 401(k), trở nên phổ biến hơn, giúp nhân viên kiểm soát nhiều hơn đối với khoản tiết kiệm hưu trí của mình và cho phép người sử dụng lao động chuyển một số rủi ro cho nhân viên. Tuy nhiên, thuật ngữ "pension plan" vẫn tiếp tục được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ chương trình nào cung cấp phúc lợi hưu trí cho nhân viên.

namespace
Ví dụ:
  • After working for the company for 30 years, Mary was looking forward to retiring and enjoying the benefits of her well-funded pension plan.

    Sau khi làm việc cho công ty trong 30 năm, Mary mong muốn được nghỉ hưu và tận hưởng các quyền lợi từ chế độ lương hưu được tài trợ tốt của mình.

  • The pension plan offered by the organization provided adequate retirement savings for its employees who stayed with the company for over a decade.

    Kế hoạch lương hưu do tổ chức cung cấp đã cung cấp đủ tiền tiết kiệm hưu trí cho những nhân viên gắn bó với công ty trong hơn một thập kỷ.

  • Some employees opted out of the pension plan to contribute more to their 401(kplans, as they saw higher returns on their investments.

    Một số nhân viên đã chọn không tham gia chương trình lương hưu để đóng góp nhiều hơn vào kế hoạch 401(kplan) của mình vì họ thấy lợi nhuận đầu tư cao hơn.

  • The company announced a new pension plan for its workers, which would include a defined benefit component, in addition to the 401(kplan.

    Công ty đã công bố một kế hoạch lương hưu mới dành cho nhân viên, trong đó bao gồm thành phần phúc lợi xác định, ngoài 401(kplan.

  • John was relieved when his pension plan finally came through, as he had been waiting for several months to receive his retirement benefits.

    John đã thở phào nhẹ nhõm khi kế hoạch lương hưu của ông cuối cùng cũng được thông qua, vì ông đã phải chờ đợi nhiều tháng để nhận được trợ cấp hưu trí.

  • The pension plan for the organization's executives was more generous compared to the pension plan offered to rank-and-file employees.

    Kế hoạch lương hưu dành cho các giám đốc điều hành của tổ chức hào phóng hơn so với kế hoạch lương hưu dành cho nhân viên bình thường.

  • After the bankruptcy of the company, many of its retirees lost a significant portion of their pension plan benefits.

    Sau khi công ty phá sản, nhiều người về hưu đã mất đi một phần đáng kể quyền lợi lương hưu.

  • The pension plan forms a crucial part of the compensation package for senior executives, as it provides them with a source of income after their retirement.

    Kế hoạch lương hưu là một phần quan trọng trong gói lương dành cho các giám đốc điều hành cấp cao vì nó cung cấp cho họ nguồn thu nhập sau khi nghỉ hưu.

  • Sarah planned her retirement based on the expected monthly income from her pension plan.

    Sarah lập kế hoạch nghỉ hưu dựa trên mức thu nhập hàng tháng dự kiến ​​từ chế độ lương hưu của cô.

  • Some retirees opt to annuitize their pension plan, converting it into a fixed stream of income for the rest of their lives.

    Một số người về hưu lựa chọn trả niên kim cho chế độ hưu trí của mình, chuyển đổi nó thành một nguồn thu nhập cố định trong suốt quãng đời còn lại.

Từ, cụm từ liên quan

All matches