Định nghĩa của từ plan out

plan outphrasal verb

lên kế hoạch

////

Cụm từ "plan out" là một cụm động từ kết hợp các từ "plan" và "out". Động từ "to plan" có nghĩa là sắp xếp hoặc chuẩn bị trước cho một việc gì đó, trong khi "out" là giới từ chỉ hành động hoặc trạng thái đã hoàn thành hoặc đã kết thúc. Vì vậy, khi chúng ta nói "plan out", chúng ta có nghĩa là phác thảo, thiết kế hoặc lập chi tiết một kế hoạch trước, chẳng hạn như lập bản đồ các bước, hành động hoặc chiến lược để đạt được một mục tiêu hoặc kết quả cụ thể. Nó đề cập đến quá trình tạo ra một kế hoạch chi tiết và có tổ chức, sẵn sàng để thực hiện. Cụm từ "plan out" có thể được áp dụng cho nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống, chẳng hạn như các dự án, nhiệm vụ, lịch trình, sự kiện hoặc chiến lược, để đảm bảo rằng mọi thứ đều rõ ràng và có tổ chức trước khi bắt đầu.

namespace
Ví dụ:
  • She meticulously planned out each step of her wedding, from the ceremony to the reception.

    Cô ấy đã tỉ mỉ lên kế hoạch cho từng bước của đám cưới, từ lễ cưới cho đến tiệc cưới.

  • The architect carefully planned out the blueprint for the new skyscraper, ensuring its safety and efficiency.

    Kiến trúc sư đã cẩn thận lập bản thiết kế cho tòa nhà chọc trời mới, đảm bảo tính an toàn và hiệu quả.

  • The athlete painstakingly planned out his training regimen for the upcoming Olympics, prioritizing strength and agility.

    Vận động viên này đã tỉ mỉ lên kế hoạch cho chế độ tập luyện của mình cho Thế vận hội sắp tới, ưu tiên sức mạnh và sự nhanh nhẹn.

  • The chef skillfully planned out a menu for the elegant dinner party, incorporating seasonal and locally-sourced ingredients.

    Đầu bếp đã khéo léo lên thực đơn cho bữa tiệc tối sang trọng, kết hợp các nguyên liệu theo mùa và có nguồn gốc tại địa phương.

  • After studying the terrain, the hiker confidently planned out a route for the day's trek, including appropriate stops for water and snacks.

    Sau khi nghiên cứu địa hình, người đi bộ đường dài tự tin lên kế hoạch cho chuyến đi bộ trong ngày, bao gồm các điểm dừng thích hợp để uống nước và ăn nhẹ.

  • The lawyer diligently planned out her strategy for the courtroom trial, anticipating the other side's moves and arguments.

    Luật sư đã cần mẫn vạch ra chiến lược cho phiên tòa, dự đoán các động thái và lập luận của bên kia.

  • The entrepreneur strategically planned out the launch of her startup, from the product's development to its marketing and distribution.

    Nữ doanh nhân này đã lên kế hoạch chiến lược cho việc ra mắt công ty khởi nghiệp của mình, từ khâu phát triển sản phẩm cho đến tiếp thị và phân phối.

  • The fisherman tactfully planned out his approach to the catch, using bait and techniques tailored to the species of fish.

    Người đánh cá đã khéo léo lên kế hoạch tiếp cận để đánh bắt, sử dụng mồi và kỹ thuật phù hợp với từng loài cá.

  • The author purposefully planned out the structure and pacing of her novel, carefully balancing action and introspection.

    Tác giả cố tình lên kế hoạch cho cấu trúc và nhịp độ của cuốn tiểu thuyết, cân bằng cẩn thận giữa hành động và nội tâm.

  • The student methodically planned out his study schedule, prioritizing homework, quizzes, and exams based on their importance and urgency.

    Học sinh này đã lập kế hoạch học tập một cách có phương pháp, ưu tiên bài tập về nhà, bài kiểm tra và bài thi dựa trên mức độ quan trọng và cấp bách của chúng.