Định nghĩa của từ game plan

game plannoun

kế hoạch trò chơi

/ˈɡeɪm plæn//ˈɡeɪm plæn/

Thuật ngữ "game plan" bắt nguồn từ thế giới thể thao, đặc biệt là bóng đá (bóng bầu dục) vào cuối những năm 1800. Cụm từ này lần đầu tiên được sử dụng để mô tả chiến lược do huấn luyện viên của một đội đưa ra cho một trận đấu hoặc trò chơi sắp tới. Chiến lược này bao gồm việc xác định điểm mạnh và điểm yếu của cả đội và đối thủ của họ, cũng như phác thảo một loạt các hành động và chiến thuật cụ thể cần thực hiện để tối đa hóa cơ hội chiến thắng của đội. Trong bóng bầu dục Mỹ, thuật ngữ "game plan" được sử dụng vào đầu những năm 1900. Vào thời điểm đó, môn thể thao này vẫn còn trong giai đoạn trứng nước và khái niệm về một cách tiếp cận có cấu trúc, chiến lược đối với trò chơi mới chỉ bắt đầu xuất hiện. Các huấn luyện viên như Knute Rockne của Notre Dame và Glenn "Pop" Warner của Đại học Cornell đã tiên phong trong việc sử dụng các vở kịch và chiến lược để mang lại cho đội của họ lợi thế cạnh tranh. Thuật ngữ "game plan" nhanh chóng được ưa chuộng và đã trở thành một phần của thuật ngữ bóng đá kể từ đó. Theo thời gian, khái niệm về kế hoạch trò chơi không chỉ lan rộng sang các môn thể thao khác như bóng rổ, khúc côn cầu và bóng đá mà còn trở thành một phần trong cách nói chuyện hàng ngày của doanh nghiệp và tổ chức. Ngày nay, thuật ngữ "game plan" được sử dụng để mô tả bất kỳ chiến lược toàn diện nào nhằm đạt được mục tiêu hoặc kết quả cụ thể, dù là trong thể thao, kinh doanh hay bất kỳ lĩnh vực nào khác của cuộc sống. Nó đã trở thành biểu tượng của một cách tiếp cận chu đáo, có chủ đích để đạt được thành công thông qua sự kết hợp giữa nghiên cứu, phân tích và hành động.

namespace
Ví dụ:
  • The football coach devised a strategic game plan for their upcoming match against their rivals.

    Huấn luyện viên bóng đá đã đưa ra một kế hoạch chiến lược cho trận đấu sắp tới với các đối thủ.

  • Before the soccer tournament, the team's captain sat down with the coach to discuss and finalize the game plan.

    Trước giải đấu bóng đá, đội trưởng đã ngồi lại với huấn luyện viên để thảo luận và hoàn thiện kế hoạch thi đấu.

  • The basketball team's game plan for the championship series involved a heavy emphasis on defense and rebounding.

    Kế hoạch thi đấu của đội bóng rổ cho loạt trận chung kết tập trung nhiều vào phòng thủ và giành bóng bật bảng.

  • The volleyball coach insisted that her team stick to the game plan, despite a few unexpected setbacks during the game.

    Huấn luyện viên bóng chuyền nhấn mạnh rằng đội của cô phải tuân thủ theo kế hoạch thi đấu, mặc dù có một vài thất bại bất ngờ trong suốt trận đấu.

  • The softball team's game plan for the final match consisted of a series of small-ball tactics and stealing bases.

    Kế hoạch của đội bóng mềm cho trận đấu cuối cùng bao gồm một loạt các chiến thuật bóng nhỏ và đánh cắp căn cứ.

  • The ice hockey team's game plan revolved around a quick transition game, emphasizing speed and passing.

    Kế hoạch chơi của đội khúc côn cầu trên băng xoay quanh lối chơi chuyển tiếp nhanh, nhấn mạnh vào tốc độ và chuyền bóng.

  • The table tennis players prepared for the tournament by practicing rigorously and deciding on a detailed game plan.

    Các vận động viên bóng bàn đã chuẩn bị cho giải đấu bằng cách tập luyện nghiêm ngặt và đưa ra kế hoạch thi đấu chi tiết.

  • The badminton team's game plan included a mix of net play and rallies in order to outmaneuver their opponents.

    Kế hoạch thi đấu của đội cầu lông bao gồm kết hợp giữa đánh lưới và đánh nhiều đợt để đánh bại đối thủ.

  • The chess players discussed their game plan for the tournament, analyzing potential moves and strategies for their opponents.

    Các kỳ thủ đã thảo luận về kế hoạch thi đấu của họ cho giải đấu, phân tích các nước đi và chiến lược tiềm năng cho đối thủ.

  • The darts players studied their opponents' styles and came up with a game plan tailored to neutralize their strengths and exploit their weaknesses.

    Những người chơi phi tiêu đã nghiên cứu phong cách chơi của đối thủ và đưa ra một kế hoạch chơi phù hợp để vô hiệu hóa điểm mạnh và khai thác điểm yếu của họ.