Định nghĩa của từ installment plan

installment plannoun

kế hoạch trả góp

/ɪnˈstɔːlmənt plæn//ɪnˈstɔːlmənt plæn/

Cụm từ "installment plan" lần đầu tiên trở nên phổ biến vào đầu những năm 1900 khi các doanh nghiệp bắt đầu cung cấp cho khách hàng khả năng thanh toán định kỳ, thay vì thanh toán toàn bộ cho một sản phẩm hoặc dịch vụ tại thời điểm bán. Thuật ngữ "installment" đề cập đến phần giá mua được thanh toán tại mỗi ngày thanh toán theo lịch trình và kế hoạch cho phép khách hàng phân bổ các khoản thanh toán của mình trong một khoảng thời gian dài hơn, thường là từ 6 đến 24 tháng. Kế hoạch trả góp cung cấp cho khách hàng sự linh hoạt về tài chính lớn hơn và cho phép họ đủ khả năng mua những món hàng lớn hơn, trong khi các thương gia được hưởng lợi từ doanh số tăng và khả năng nhận được dòng tiền ổn định hơn. Khái niệm về kế hoạch trả góp đã tiếp tục phát triển và hiện nay là một lựa chọn tài chính phổ biến cho nhiều loại sản phẩm và dịch vụ, từ ô tô và đồ nội thất đến đồ điện tử và giáo dục.

namespace
Ví dụ:
  • The furniture store offered me an installment plan to purchase the display piece, which I gratefully accepted to make the expensive item more affordable.

    Cửa hàng đồ nội thất đã đề nghị tôi trả góp để mua món đồ trưng bày đó, tôi rất vui lòng chấp nhận để mua được món đồ đắt tiền này với giá phải chăng hơn.

  • After months of calculated saving, I decided to take advantage of the electronics store's installment plan to finance my new television set.

    Sau nhiều tháng tiết kiệm, tôi quyết định tận dụng chương trình trả góp của cửa hàng điện tử để trả góp cho chiếc tivi mới của mình.

  • In order to upgrade my car, I opted for a car dealership's installment plan, which has a lower interest rate than other financing options.

    Để nâng cấp xe, tôi đã chọn chương trình trả góp của đại lý ô tô, có lãi suất thấp hơn các lựa chọn tài chính khác.

  • The department store's installment plan allowed me to spread the cost of my new wardrobe over several months, making it possible for me to achieve the desired look without breaking the bank.

    Chương trình trả góp của cửa hàng bách hóa cho phép tôi chia nhỏ chi phí mua tủ quần áo mới trong nhiều tháng, giúp tôi có được diện mạo mong muốn mà không phải tốn quá nhiều tiền.

  • My student loans were split into multiple installment plans, with each installment covering a portion of the interest charged.

    Các khoản vay sinh viên của tôi được chia thành nhiều đợt trả góp, mỗi đợt trả góp sẽ bao gồm một phần tiền lãi.

  • The furniture company's installment plan made it significantly easier for me to manage the expenses of home renovations, as I was able to pay for each item in increments over time.

    Kế hoạch trả góp của công ty nội thất giúp tôi quản lý chi phí cải tạo nhà dễ dàng hơn đáng kể, vì tôi có thể trả tiền cho từng mặt hàng theo từng đợt theo thời gian.

  • Since the shipping costs of the furniture were expensive, I decided to use an installment plan to purchase it, rather than paying for everything upfront.

    Vì chi phí vận chuyển đồ nội thất khá đắt nên tôi quyết định áp dụng hình thức trả góp để mua đồ nội thất, thay vì trả toàn bộ tiền ngay từ đầu.

  • After being approved for an installment plan, I began making regular, manageable payments on my new appliances, which made it more realistic for me to manage those expenses.

    Sau khi được chấp thuận trả góp, tôi bắt đầu thanh toán đều đặn và dễ dàng cho các thiết bị gia dụng mới của mình, giúp tôi có thể quản lý chi phí dễ dàng hơn.

  • My belongings were put up for auction, with the highest bidder required to make their payment via installment plan.

    Đồ đạc của tôi được đem ra đấu giá, người trả giá cao nhất phải trả tiền theo hình thức trả góp.

  • I utilized an installment plan for my latest credit card debt, which allowed me to see a clear path to payment without the burden of overwhelming interest charges.

    Tôi đã sử dụng hình thức trả góp cho khoản nợ thẻ tín dụng gần đây nhất của mình, cho phép tôi thấy rõ lộ trình thanh toán mà không phải chịu gánh nặng về lãi suất quá cao.

Từ, cụm từ liên quan

All matches