Định nghĩa của từ retirement plan

retirement plannoun

kế hoạch nghỉ hưu

/rɪˈtaɪəmənt plæn//rɪˈtaɪərmənt plæn/

Thuật ngữ "retirement plan" dùng để chỉ một chiến lược tài chính được thiết kế để đáp ứng các mục tiêu của một cá nhân trong những năm nghỉ hưu. Khái niệm lập kế hoạch nghỉ hưu xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, khi công nghiệp hóa và đô thị hóa dẫn đến số lượng cá nhân làm việc trong các văn phòng và nhà máy ngày càng tăng. Lực lượng lao động mới này cần một cách để tiết kiệm tiền cho những năm nghỉ hưu của họ, vì các hình thức hỗ trợ truyền thống như nông nghiệp và doanh nghiệp gia đình không còn là lựa chọn khả thi nữa. Các kế hoạch nghỉ hưu chính thức đầu tiên xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, với những người sáng lập các công ty như IBM và General Electric tạo ra các kế hoạch lương hưu cho nhân viên của họ. Các kế hoạch này thường được tài trợ bởi người sử dụng lao động và cung cấp thu nhập cố định cho những người lao động đã nghỉ hưu dựa trên số năm làm việc của họ. Theo thời gian, các loại kế hoạch nghỉ hưu bổ sung đã được phát triển, chẳng hạn như các kế hoạch 401(k), cho phép nhân viên đóng góp tiền trước thuế vào tài khoản tiết kiệm và Tài khoản hưu trí cá nhân (IRA), có thể được tài trợ bởi cả người lao động và người sử dụng lao động. Ngày nay, kế hoạch nghỉ hưu đã trở thành một phần quan trọng trong quản lý tài chính cá nhân, vì mọi người tìm cách tiết kiệm đủ tiền để duy trì cuộc sống khi nghỉ hưu, thường dài hơn so với các thế hệ trước. Các kế hoạch nghỉ hưu có thể mang lại lợi ích về thuế, cơ hội đầu tư và cảm giác an toàn về tài chính trong thời điểm thu nhập có thể thấp hơn và chi phí cao hơn.

namespace
Ví dụ:
  • After working for 30 years, John finally has a solid retirement plan in place that will allow him to enjoy his golden years without financial worries.

    Sau 30 năm làm việc, John cuối cùng cũng có một kế hoạch nghỉ hưu vững chắc cho phép ông tận hưởng những năm tháng vàng son của mình mà không phải lo lắng về tài chính.

  • As soon as Emily turned 45, she began contributing a percentage of her salary to a retirement plan, ensuring that she would have enough savings for a comfortable retirement.

    Ngay khi bước sang tuổi 45, Emily bắt đầu đóng góp một phần trăm tiền lương của mình vào quỹ hưu trí, đảm bảo rằng cô sẽ có đủ tiền tiết kiệm cho một cuộc sống hưu trí thoải mái.

  • The company offered a generous retirement plan to its employees, which helped Tom save enough money to travel the world once he retired.

    Công ty cung cấp một kế hoạch nghỉ hưu hào phóng cho nhân viên, giúp Tom tiết kiệm đủ tiền để đi du lịch vòng quanh thế giới khi nghỉ hưu.

  • Maria had been neglecting her retirement plan for years, so she enlisted the help of a financial advisor to create a strategy that would enable her to retire comfortably.

    Maria đã bỏ bê kế hoạch nghỉ hưu của mình trong nhiều năm, vì vậy cô đã nhờ đến sự giúp đỡ của một cố vấn tài chính để lập ra một chiến lược giúp cô có thể nghỉ hưu thoải mái.

  • After losing his job, Jack was devastated, but he realized that he still had a retirement plan that would provide him with enough money to sustain him until he could find another position.

    Sau khi mất việc, Jack đã rất suy sụp, nhưng anh nhận ra rằng mình vẫn còn một kế hoạch hưu trí có thể cung cấp cho anh đủ tiền để duy trì cuộc sống cho đến khi tìm được một công việc khác.

  • Sean had always heard that it's never too early to start planning for retirement, and he followed this advice by opening a retirement plan as soon as he started his first job.

    Sean luôn nghe nói rằng không bao giờ là quá sớm để bắt đầu lập kế hoạch nghỉ hưu và anh đã làm theo lời khuyên này bằng cách mở một kế hoạch nghỉ hưu ngay khi bắt đầu công việc đầu tiên.

  • With a rich retirement plan, Julia and her husband can now settle into their cozy cabin in the woods, away from the hustle and bustle of city life.

    Với kế hoạch nghỉ hưu sung túc, Julia và chồng giờ đây có thể ổn định cuộc sống trong căn nhà gỗ ấm cúng giữa rừng, tránh xa sự ồn ào và náo nhiệt của cuộc sống thành phố.

  • Mary and her spouse had been consistently saving for retirement, but they still had doubts about whether their funds would be enough. Fortunately, an expert in retirement planning was able to reassure them that they could retire comfortably.

    Mary và chồng cô đã liên tục tiết kiệm cho việc nghỉ hưu, nhưng họ vẫn còn nghi ngờ về việc liệu số tiền của họ có đủ không. May mắn thay, một chuyên gia về kế hoạch nghỉ hưu đã có thể trấn an họ rằng họ có thể nghỉ hưu thoải mái.

  • Aaron knew from an early age that he wanted to retire at 50, so he began setting aside a portion of each paycheck for his retirement plan.

    Aaron biết từ khi còn nhỏ rằng anh muốn nghỉ hưu ở tuổi 50, vì vậy anh bắt đầu dành ra một phần tiền lương mỗi tháng cho kế hoạch nghỉ hưu của mình.

  • Happy and content with his retirement plan, David spent his days fishing, traveling, and playing golf, all while knowing that his savings would last him a long time.

    Vui vẻ và hài lòng với kế hoạch nghỉ hưu của mình, David dành những ngày đi câu cá, đi du lịch và chơi golf, đồng thời biết rằng số tiền tiết kiệm của mình sẽ đủ dùng trong thời gian dài.

Từ, cụm từ liên quan