Định nghĩa của từ piton

pitonnoun

trăn

/ˈpiːtɒn//ˈpiːtɑːn/

Từ "piton" có nguồn gốc từ tiếng Pháp và dùng để chỉ một loại đá đặc biệt thường thấy ở các vùng nhiệt đới. Trong tiếng Pháp, "piton" bắt nguồn từ thuật ngữ "pieton", có nghĩa là "feet" hoặc "dấu chân". Trong bối cảnh địa lý, "pieton" được sử dụng ở các đảo Caribe, đặc biệt là Guadeloupe, để mô tả các khối đá dựng đứng, nhô lên từ biển. Những khối đá này đôi khi được gọi một cách thông tục là "những người khổng lồ trần trụi" do bản chất lộ thiên của chúng. Trong phương ngữ Creole địa phương, từ "piton" đã được sử dụng, có thể là do ảnh hưởng của những người định cư Pháp đối với ngôn ngữ ở khu vực này. Ngày nay, thuật ngữ "piton" được công nhận rộng rãi và gắn liền với các vị trí địa lý cụ thể, chẳng hạn như Pitons de la Fourdrause ở Guadeloupe, Pitons du Carbet ở Martinique và Pitons ở Saint Lucia.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningmóc leo núi

namespace
Ví dụ:
  • The hiker carefully placed his pitons in the narrow crack of the rock face to secure himself during the ascent.

    Người đi bộ đường dài cẩn thận đặt chốt khóa của mình vào khe hẹp trên vách đá để đảm bảo an toàn trong suốt quá trình leo lên.

  • The mountaineers had to hammer in their pitons deep into the ice to avoid slipping during the icy climb.

    Những người leo núi phải đóng sâu chốt khóa vào băng để tránh bị trượt trong quá trình leo núi băng giá.

  • With the use of pitons, the climber anchored himself securely to the steep cliff before proceeding with the difficult section.

    Với việc sử dụng piton, người leo núi đã neo mình chắc chắn vào vách đá dựng đứng trước khi tiếp tục chặng đường khó khăn.

  • The pitons on the climber's equipment shone brightly in the sun as he meticulously hammered them into the rock.

    Những chiếc chốt trên thiết bị của người leo núi sáng lấp lánh dưới ánh mặt trời khi anh ta tỉ mỉ đóng chúng vào đá.

  • The accuracy and strength of the pitons played a significant role in the team's successful conquest of the vertiginous peak.

    Độ chính xác và sức mạnh của piton đóng vai trò quan trọng trong việc chinh phục thành công đỉnh núi cao chót vót của nhóm.

  • The pitons ensured that the climber did not lose balance and fall during the nerve-wracking descent.

    Các chốt piton đảm bảo người leo núi không mất thăng bằng và ngã trong quá trình xuống dốc đầy căng thẳng.

  • The mountaineers' pitons buried deeply in the rock gave them security and confidence as they made their way up the face.

    Những chiếc móc của người leo núi được chôn sâu trong đá mang lại cho họ sự an toàn và tự tin khi họ leo lên vách đá.

  • The pitons were strategically placed in the correct positions, offering the climber reliable protection throughout his ascend.

    Các chốt piton được đặt ở những vị trí chính xác, mang lại sự bảo vệ đáng tin cậy cho người leo núi trong suốt quá trình leo lên.

  • The pitons were put to use after the climber's rope became disconnected, acting as a backup for his safety.

    Những chiếc piton được sử dụng sau khi dây thừng của người leo núi bị đứt, đóng vai trò như một biện pháp dự phòng cho sự an toàn của anh ta.

  • The importance of pitons can never be overstated for those who take on the dangerous challenges of mountain climbing.

    Tầm quan trọng của piton không bao giờ có thể bị đánh giá thấp đối với những người tham gia thử thách nguy hiểm của việc leo núi.