Định nghĩa của từ mountaineering

mountaineeringnoun

leo núi

/ˌmaʊntəˈnɪərɪŋ//ˌmaʊntnˈɪrɪŋ/

Từ "mountaineering" có nguồn gốc từ thế kỷ 18 từ động từ tiếng Anh "to mount" (có nghĩa là trèo) và danh từ "nere" (có nghĩa là một vùng đá hoặc núi). Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ bất kỳ hoạt động nào liên quan đến leo núi, có thể bao gồm việc leo tường thành hoặc băng qua các vách đá dựng đứng trong các trận hải chiến. Khi môn thể thao leo núi trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ 19, từ "mountaineering" đã cụ thể đề cập đến việc theo đuổi việc leo núi và khám phá các ngọn núi, thường với mục đích là đạt đến đỉnh của chúng. Ngày nay, leo núi bao gồm một loạt các môn thể thao, bao gồm leo núi đá, leo núi băng, leo núi cao và leo núi ở độ cao lớn, và được mọi người trên khắp thế giới yêu thích.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự leo núi, sự trèo núi

namespace
Ví dụ:
  • John's passion for mountaineering led him to scale the heights of Mount Everest, one of the world's most challenging peaks.

    Niềm đam mê leo núi đã đưa John đến với đỉnh Everest, một trong những đỉnh núi đầy thử thách nhất thế giới.

  • Emma's love for mountaineering started when she was just a teenager, and she has since then conquered many towering peaks around the world.

    Tình yêu leo ​​núi của Emma bắt đầu từ khi cô còn là một thiếu niên, và kể từ đó cô đã chinh phục nhiều đỉnh núi cao chót vót trên khắp thế giới.

  • With the right gear and training, mountaineering can be a thrilling and fulfilling experience that provides unparalleled views.

    Với thiết bị và sự huấn luyện phù hợp, leo núi có thể là một trải nghiệm thú vị và trọn vẹn, mang đến cho bạn tầm nhìn tuyệt vời.

  • Lena's mountaineering skills were put to the test when she had to navigate through a treacherous snowstorm while climbing a treacherous mountain.

    Kỹ năng leo núi của Lena đã được thử thách khi cô phải vượt qua một trận bão tuyết nguy hiểm trong khi leo lên một ngọn núi nguy hiểm.

  • After months of preparation, Tom set off on a mountaineering expedition to the Himalayas, where he encountered unexpected challenges and dangers.

    Sau nhiều tháng chuẩn bị, Tom lên đường thực hiện chuyến thám hiểm leo núi đến dãy Himalaya, nơi anh gặp phải những thử thách và nguy hiểm bất ngờ.

  • The mountaineering season is upon us, and many aspiring climbers are gearing up for their next adventure.

    Mùa leo núi đã đến và nhiều người leo núi đầy tham vọng đang chuẩn bị cho chuyến phiêu lưu tiếp theo của mình.

  • Deepak's pursuit of mountaineering has not only challenged his physical limits but also helped him develop mental strength and resilience.

    Việc theo đuổi bộ môn leo núi của Deepak không chỉ thử thách giới hạn thể chất của anh mà còn giúp anh phát triển sức mạnh tinh thần và khả năng phục hồi.

  • During her mountaineering journey, Michelle took in the breathtaking scenery, from mist-shrouded valleys to snow-covered peaks.

    Trong hành trình leo núi của mình, Michelle đã chiêm ngưỡng cảnh quan ngoạn mục, từ những thung lũng phủ đầy sương mù đến những đỉnh núi phủ đầy tuyết.

  • While mountaineering can be both exhilarating and dangerous, the rewards - breathtaking views, sense of accomplishment - are worth the risks.

    Mặc dù leo núi có thể vừa thú vị vừa nguy hiểm, nhưng phần thưởng - quang cảnh ngoạn mục, cảm giác thành tựu - rất xứng đáng với rủi ro.

  • Mountaineering demands a high level of skill, courage and persistence, qualities that Benjamin has honed during his many climbing expeditions.

    Leo núi đòi hỏi kỹ năng cao, lòng dũng cảm và sự bền bỉ, những phẩm chất mà Benjamin đã mài giũa trong nhiều chuyến thám hiểm leo núi của mình.