Định nghĩa của từ heartbreaking

heartbreakingadjective

đau lòng

/ˈhɑːtbreɪkɪŋ//ˈhɑːrtbreɪkɪŋ/

"Heartbreaking" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 14, là sự kết hợp của "heart" và "breaking". Nghĩa gốc khá theo nghĩa đen, ám chỉ nỗi đau thể xác có thể cảm thấy ở ngực, thường liên quan đến đau buồn hoặc buồn bã. Theo thời gian, cách diễn đạt này đã phát triển để bao hàm nỗi đau về mặt cảm xúc, phản ánh mối liên hệ giữa trái tim với cảm xúc và tình cảm. Từ "heartbreaking" hiện nay biểu thị sự đau khổ và buồn bã sâu sắc về mặt cảm xúc, thường do mất mát, thất vọng hoặc phản bội.

namespace
Ví dụ:
  • The heartbreaking news of the tragic accident left the entire community in shock and disbelief.

    Tin tức đau lòng về vụ tai nạn thương tâm đã khiến toàn thể cộng đồng bàng hoàng và không thể tin nổi.

  • The cancer diagnosis of our young and promising athlete was nothing short of heartbreaking.

    Việc chẩn đoán mắc bệnh ung thư của vận động viên trẻ đầy triển vọng của chúng ta thực sự rất đau lòng.

  • The soldiers who lost their lives in the battle will forever be in our hearts and leave us all with a heartbreaking ache.

    Những người lính đã hy sinh trong trận chiến sẽ mãi mãi ở trong trái tim chúng ta và để lại cho chúng ta nỗi đau đớn tột cùng.

  • Witnessing the abuse and neglect that the animals faced in the puppy mill was a truly heartbreaking sight.

    Chứng kiến ​​cảnh những con vật bị ngược đãi và bỏ bê trong trại chó con thực sự là cảnh tượng đau lòng.

  • The heartbreaking letter from the father to his daughter, serving overseas in the military, brought tears to the eyes of all who read it.

    Bức thư đau lòng của người cha gửi cho cô con gái đang phục vụ trong quân đội ở nước ngoài đã khiến tất cả những ai đọc nó đều rơi nước mắt.

  • The heartbreaking parting of two people deeply in love was tearfully witnessed by their closest friends and family.

    Cuộc chia tay đau lòng của hai người đang yêu nhau sâu sắc đã được chứng kiến ​​trong nước mắt bởi những người bạn thân thiết và gia đình.

  • The realization that the missing child had been found lifeless was an unbearably heartbreaking moment for the parents.

    Việc nhận ra đứa trẻ mất tích đã được tìm thấy trong tình trạng tử vong là khoảnh khắc vô cùng đau đớn đối với cha mẹ đứa trẻ.

  • The heartbreaking silence that followed the singer's final note brought tears to the eyes of even the most stoic music lover.

    Sự im lặng đau lòng sau nốt nhạc cuối cùng của ca sĩ đã khiến ngay cả những người yêu nhạc kiên cường nhất cũng phải rơi nước mắt.

  • The once-happy family was broken apart by the heartbreaking revelation of infidelity.

    Gia đình từng hạnh phúc đã tan vỡ sau khi phát hiện ra sự không chung thủy một cách đau lòng.

  • The heartbreaking photograph of the victim of the natural disaster struck a chord in all of us and left us feeling deeply moved.

    Bức ảnh đau lòng về nạn nhân của thảm họa thiên nhiên đã chạm đến trái tim tất cả chúng ta và khiến chúng ta cảm thấy vô cùng xúc động.