Định nghĩa của từ pointedly

pointedlyadverb

một cách sắc sảo

/ˈpɔɪntɪdli//ˈpɔɪntɪdli/

Từ "pointedly" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "point", có nghĩa là "point" hoặc "đầu nhọn", và hậu tố "-edly", là hậu tố được sử dụng để tạo thành trạng từ. Trong tiếng Anh, "pointedly" xuất hiện như một trạng từ vào thế kỷ 16, có nghĩa là "theo cách sắc sảo" hoặc "với chất lượng sắc sảo hoặc chính xác". Trong cách sử dụng ban đầu, "pointedly" thường được dùng để mô tả điều gì đó sắc sảo hoặc chính xác, chẳng hạn như một nhận xét sắc sảo hoặc một lập luận sắc sảo. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn, bao gồm trực tiếp, rõ ràng hoặc cố ý. Ngày nay, "pointedly" được dùng để mô tả điều gì đó được nói hoặc làm với ý định rõ ràng và có chủ đích, thường có ý nhấn mạnh hoặc nhấn mạnh.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningnhọn, có đầu nhọn

meaning mỉa mai, châm chọc, chựa thẳng vào (ai)

meaningđược nhấn mạnh

namespace
Ví dụ:
  • The politician pointedly avoided answering the journalist's question, seemingly unwilling to address the issue at hand.

    Chính trị gia này cố tình tránh trả lời câu hỏi của nhà báo, dường như không muốn giải quyết vấn đề đang được đề cập.

  • The patient's doctor pointedly reminded her to continue taking her medication as prescribed.

    Bác sĩ của bệnh nhân đã nhắc nhở cô ấy tiếp tục dùng thuốc theo đúng chỉ định.

  • Mark pointedly avoided making eye contact with Sarah, who suspected he was keeping a secret.

    Mark cố tình tránh giao tiếp bằng mắt với Sarah, người nghi ngờ anh đang giữ bí mật.

  • In the midst of a heated argument, Emily pointedly emphasized her point by boldly underlining key phrases in the text she was holding.

    Giữa một cuộc tranh luận gay gắt, Emily đã nhấn mạnh quan điểm của mình bằng cách gạch chân đậm những cụm từ chính trong văn bản cô đang cầm.

  • The detective pointedly questioned the prime suspect in the case, trying to elicit a response that would incriminate them.

    Thám tử đã cố tình thẩm vấn nghi phạm chính trong vụ án, cố gắng đưa ra câu trả lời có thể buộc tội họ.

  • After his failed proposal, the boyfriend pointedly left the restaurant without saying a word, clearly upset and embarrassed.

    Sau lời cầu hôn không thành, anh chàng bạn trai đã cố tình rời khỏi nhà hàng mà không nói một lời, rõ ràng là rất buồn bã và xấu hổ.

  • The lawyer pointedly steered the conversation away from the client's prior criminal record, hoping to present a favorable image to the jury.

    Luật sư cố tình lái cuộc trò chuyện tránh xa hồ sơ phạm tội trước đây của khách hàng, với hy vọng mang lại hình ảnh thuận lợi cho bồi thẩm đoàn.

  • Tom pointedly let out a sigh as Bob continued to ramble on, signaling his impatience and irritation.

    Tom thở dài cố ý khi Bob tiếp tục nói dài dòng, thể hiện sự thiếu kiên nhẫn và bực bội.

  • The news anchor pointedly clarified that the statistics she was citing indicated a mixed outlook, rather than the doom-and-gloom picture painted by her opponents.

    Người dẫn chương trình thời sự đã làm rõ rằng số liệu thống kê mà bà trích dẫn cho thấy một triển vọng trái chiều, thay vì bức tranh u ám mà những người đối lập của bà vẽ ra.

  • In a moment of vulnerability, Jane pointedly turned away from her friend's suggestive movements, hoping to convey that she was not interested in pursuing anything romantic.

    Trong giây phút yếu đuối, Jane cố tình quay đi trước những cử chỉ gợi ý của bạn mình, hy vọng truyền đạt rằng cô không hứng thú theo đuổi bất cứ điều gì lãng mạn.