danh từ
hồ
hầm khai thác, nơi khai thác
to pit someone against someone: đưa ai ra đọ sức với ai
hầm bẫy, hố bẫy (thú rừng...) ((cũng) pifall)
a face pitted with smallpox: mặt rỗ vì đậu mùa
ngoại động từ
để (rau...) xuống hầm trữ lương thực
thả (hai con gà) vào sân chọi cho chọi nhau; (nghĩa bóng) đưa (ai) ra đọ sức với
to pit someone against someone: đưa ai ra đọ sức với ai
làm cho bị rỗ
a face pitted with smallpox: mặt rỗ vì đậu mùa