Định nghĩa của từ pit pony

pit ponynoun

ngựa pit

/ˈpɪt pəʊni//ˈpɪt pəʊni/

Thuật ngữ "pit pony" bắt nguồn từ ngành khai thác than ở Anh vào thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Trong các mỏ ngầm này, ngựa lùn, những chú ngựa nhỏ, khỏe mạnh, được sử dụng để kéo xe chở than dọc theo các lối đi hẹp. Những chú ngựa lùn này làm việc theo ca, chuyển từ ngựa làm việc này sang ngựa làm việc khác, do đó được gọi là "ngựa hố". Những chú ngựa lùn sẽ làm việc trong các mỏ cho đến khi chúng không còn có thể phục vụ mục đích của mình nữa, sau đó chúng thường được nghỉ hưu để sống những ngày còn lại trên một cánh đồng. Từ "pit" trong ngữ cảnh này đề cập đến các trục mỏ than hoặc mỏ than, và theo thời gian, thuật ngữ "pit pony" đã trở thành biểu tượng cho tầm quan trọng của ngựa trong ngành và bản chất chăm chỉ, đáng tin cậy của chúng.

namespace
Ví dụ:
  • In the coal mines of Wales, pit ponies were used to transport coal and supplies. One phenomenal pit pony, named Dai, worked for over 25 years in the cramped tunnels.

    Trong các mỏ than ở xứ Wales, ngựa kéo được sử dụng để vận chuyển than và vật tư. Một chú ngựa kéo tuyệt vời tên là Dai đã làm việc trong các đường hầm chật hẹp trong hơn 25 năm.

  • Due to the dangerous working conditions in the coal mines, it was common for pit ponies to develop respiratory problems. Despite this, they remained loyal and hardworking throughout their time in the mines.

    Do điều kiện làm việc nguy hiểm trong các mỏ than, ngựa mỏ than thường gặp các vấn đề về hô hấp. Mặc dù vậy, chúng vẫn trung thành và chăm chỉ trong suốt thời gian làm việc trong mỏ.

  • The pit ponies served as a crucial part of the mining process, as they were often smaller and could maneuver through the narrow tunnels with more ease than the equipment.

    Ngựa đào hầm đóng vai trò quan trọng trong quá trình khai thác vì chúng thường nhỏ hơn và có thể di chuyển qua các đường hầm hẹp dễ dàng hơn so với thiết bị.

  • Many miners developed a close bond with their pit ponies, caring for them as if they were their own family members. These animals knew their place in the mines and carried out their tasks diligently.

    Nhiều thợ mỏ đã phát triển mối liên kết chặt chẽ với những chú ngựa mỏ của họ, chăm sóc chúng như thể chúng là thành viên trong gia đình họ. Những con vật này biết vị trí của chúng trong các mỏ và thực hiện nhiệm vụ của chúng một cách siêng năng.

  • Pit ponies spent their entire lives in the mines, often beginning their work as young as three years old and working for up to 20 years before they retired.

    Ngựa mỏ dành toàn bộ cuộc đời của mình trong hầm mỏ, thường bắt đầu công việc từ khi mới ba tuổi và làm việc tới 20 năm trước khi nghỉ hưu.

  • In some cases, pit ponies were replaced by machines, but many miners argued that they missed the companionship and reliability of these animals.

    Trong một số trường hợp, ngựa mỏ được thay thế bằng máy móc, nhưng nhiều thợ mỏ cho rằng họ nhớ tình bạn và sự đáng tin cậy của những loài động vật này.

  • Despite the hardships they faced, pit ponies were often celebrated in local legends and folktales, becoming a symbol of the resilience and ingenuity of the mining community.

    Bất chấp những khó khăn phải đối mặt, ngựa mỏ thường được ca ngợi trong các truyền thuyết và truyện dân gian địa phương, trở thành biểu tượng cho khả năng phục hồi và sự khéo léo của cộng đồng khai thác mỏ.

  • In the 1960s, there was a campaign to retire pit ponies and replace them with more advanced machinery, which ultimately succeeded. Though many mourned the loss of these beloved animals, others agreed that the times had changed and it was time to move forward.

    Vào những năm 1960, có một chiến dịch kêu gọi cho nghỉ hưu những chú ngựa pit và thay thế chúng bằng những máy móc tiên tiến hơn, và cuối cùng đã thành công. Mặc dù nhiều người thương tiếc sự mất mát của những loài động vật được yêu quý này, những người khác đồng ý rằng thời thế đã thay đổi và đã đến lúc phải tiến về phía trước.

  • Today, there are efforts to preserve the legacy of pit ponies by commemorating them in historic sites, museums, and statues dedicated to their memory.

    Ngày nay, có nhiều nỗ lực nhằm bảo tồn di sản của loài ngựa này bằng cách tưởng nhớ chúng tại các di tích lịch sử, bảo tàng và tượng đài để tưởng nhớ chúng.

  • The story of the pit ponies serves as a reminder of the hardships faced by the mining community and the crucial role played by these animals in the history of Welsh coal mining.

    Câu chuyện về những chú ngựa mỏ than như lời nhắc nhở về những khó khăn mà cộng đồng thợ mỏ phải đối mặt và vai trò quan trọng của những loài động vật này trong lịch sử khai thác than xứ Wales.