Định nghĩa của từ orchestra pit

orchestra pitnoun

hố dàn nhạc

/ˈɔːkɪstrə pɪt//ˈɔːrkɪstrə pɪt/

Thuật ngữ "orchestra pit" bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi các nhà hát opera và phòng hòa nhạc bắt đầu có dàn nhạc chơi nhạc sống để đệm cho các buổi biểu diễn trên sân khấu. Ban đầu, các nhạc công chỉ được sắp xếp thành một nhóm trên sàn sân khấu, nhưng khi quy mô và độ phức tạp của các nhóm nhạc tăng lên, việc các nghệ sĩ biểu diễn ở gần các diễn viên và vũ công trở nên không thực tế. Để giải quyết vấn đề này, một hố đã được mở trên sàn sân khấu, tạo ra một vị trí thấp hơn và tách biệt hơn cho các thành viên của dàn nhạc. Không gian này được thiết kế đặc biệt để phù hợp với các nhạc công và nhạc cụ của họ, mang lại cho họ âm thanh tốt và tầm nhìn rõ ràng ra phần còn lại của sân khấu. Lần đầu tiên thuật ngữ "orchestra pit" được sử dụng có vẻ là trong một bức thư năm 1890 của kiến ​​trúc sư Nhà hát Opera Metropolitan ở Thành phố New York, phác thảo các kế hoạch của ông cho tòa nhà mới xây dựng. Thuật ngữ này nhanh chóng được ưa chuộng và ngày nay vẫn được sử dụng tại các địa điểm trên khắp thế giới để mô tả khu vực được chỉ định cụ thể cho các buổi biểu diễn của dàn nhạc.

namespace
Ví dụ:
  • The orchestra pit was empty as the conductor walked on stage to take his position.

    Hố nhạc giao hưởng trống rỗng khi nhạc trưởng bước lên sân khấu để vào vị trí của mình.

  • The dancers swayed and twirled around the orchestra pit, unaware of the musicians hidden below.

    Các vũ công lắc lư và xoay tròn quanh hố nhạc, không hề biết đến những nhạc công ẩn bên dưới.

  • The singer longingly gazed at the orchestra pit, hoping the musicians would soon return from their break.

    Người ca sĩ nhìn chằm chằm vào dàn nhạc với ánh mắt khao khát, hy vọng các nhạc công sẽ sớm trở lại sau giờ nghỉ.

  • The orchestra pit was dimly lit, adding to the mysterious atmosphere of the theater.

    Khu vực dành cho dàn nhạc được thắp sáng mờ ảo, càng làm tăng thêm bầu không khí bí ẩn của nhà hát.

  • The actors' loud dialogue overshadowed the delicate melody emanating from the orchestra pit.

    Lời thoại ồn ào của các diễn viên làm lu mờ giai điệu tinh tế phát ra từ dàn nhạc.

  • The spotlight illuminated the conductor as he coaxed his notes from the instruments in the orchestra pit.

    Ánh đèn rọi sáng người nhạc trưởng khi ông đang gõ những nốt nhạc từ các nhạc cụ trong dàn nhạc.

  • The musicians in the orchestra pit played their hearts out, their sounds echoing through the auditorium.

    Các nhạc công trong dàn nhạc đã chơi hết mình, âm thanh của họ vang vọng khắp khán phòng.

  • The orchestra pit was abuzz with excitement as the conductor signaled the start of the performance.

    Cả dàn nhạc rộn ràng phấn khích khi người chỉ huy ra hiệu bắt đầu buổi biểu diễn.

  • The audience leaned in slightly, listening intently to the harmonious sound of the orchestra pit.

    Khán giả hơi nghiêng người về phía trước, chăm chú lắng nghe âm thanh du dương của dàn nhạc giao hưởng.

  • The orchestra pit was acoustically perfect, allowing the musicians to create a stunning symphony for the masses.

    Hố nhạc giao hưởng có âm thanh hoàn hảo, cho phép các nhạc công tạo ra một bản giao hưởng tuyệt vời dành cho công chúng.